Đèn LED (Light Emitting Diode) là một trong những linh kiện điện tử phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị chiếu sáng, hiển thị và trang trí. Tuy nhiên, để LED hoạt động hiệu quả và bền bỉ, việc tính toán và sử dụng điện trở phù hợp là điều không thể thiếu. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tính điện trở cho LED chi tiết và dễ hiểu.
1. Công thức tính điện chở cho led
Để tính điện trở phù hợp cho LED, bạn có thể sử dụng công thức sau:
R = (V_nguồn – V_LED) / I_LED
Trong đó:
R: Giá trị điện trở cần tính (Ohm)
V_nguồn: Điện áp nguồn cung cấp (Volt)
V_LED: Điện áp rơi trên LED (Volt)
I_LED: Dòng điện định mức của LED (Ampe)
Ví dụ:
Giả sử bạn có một nguồn điện 9V và muốn sử dụng một LED đỏ có điện áp rơi 2V, dòng điện định mức 20mA (0.02A).
Áp dụng công thức:
R = (9V – 2V) / 0.02A = 350 Ohm
Trong trường hợp không có điện trở 350 Ohm, bạn có thể chọn điện trở gần nhất là 360 Ohm để đảm bảo an toàn cho LED.

2. Tính công suất tiêu tán của điện trở
Sau khi tính được giá trị điện trở, bạn cần xác định công suất tiêu tán của điện trở để chọn loại phù hợp. Công suất tiêu tán được tính bằng công thức:
P = (V_nguồn – V_LED) * I_LED
Tiếp tục với ví dụ trên:
P = (9V – 2V) * 0.02A = 0.14W
Bạn nên chọn điện trở có công suất gấp đôi giá trị tính toán để đảm bảo an toàn, tức là điện trở 0.25W hoặc 0.5W.
3. Sử dụng phần mềm tính điện trở cho led
Nếu bạn không muốn tính toán thủ công, có thể sử dụng các ứng dụng như LED Resistor Calculator, ElectroDroid, hoặc Ohm’s Law Calculator để tính toán nhanh chóng và chính xác. Các ứng dụng này cho phép bạn nhập thông số nguồn điện, điện áp LED, dòng điện định mức và sẽ tự động tính toán giá trị điện trở cần thiết
4. Cách mắc điện trở với LED
4.1. Mắc nối tiếp một LED với một điện trở
Đây là cách đơn giản nhất, thường được sử dụng khi chỉ cần điều khiển một LED.
Sơ đồ:
[ Nguồn dương (+) ] ── [ Điện trở ] ── [ LED ] ── [ Nguồn âm (−) ]
Cách thực hiện:
Xác định điện áp nguồn (V_nguồn).
Xác định điện áp rơi trên LED (V_LED) và dòng điện định mức (I_LED).
Tính điện trở cần thiết:
R = (V_nguồn – V_LED) / I_LED
Chọn điện trở có giá trị gần nhất và công suất phù hợp (thường gấp đôi công suất tiêu tán tính toán).
Ví dụ:
V_nguồn = 9V, V_LED = 2V, I_LED = 20mA (0.02A)
R = (9V – 2V) / 0.02A = 350Ω
Chọn điện trở 360Ω, công suất 0.25W hoặc 0.5W.
4.2. Mắc nhiều LED nối tiếp với một điện trở
Khi cần sử dụng nhiều LED, có thể mắc nối tiếp các LED và sử dụng một điện trở chung.
Sơ đồ:
[ Nguồn dương (+) ] ── [ Điện trở ] ── [ LED1 ] ── [ LED2 ] ── … ── [ LEDn ] ── [ Nguồn âm (−) ]
Cách thực hiện:
Tính tổng điện áp rơi trên các LED:
V_LED_total = V_LED1 + V_LED2 + … + V_LEDn
Tính điện áp rơi trên điện trở:
V_R = V_nguồn – V_LED_total
Tính giá trị điện trở:
R = V_R / I_LED
Lưu ý:
Tổng điện áp rơi trên các LED không được vượt quá điện áp nguồn.
Dòng điện qua tất cả các LED là như nhau.
Ví dụ:
V_nguồn = 12V, sử dụng 3 LED đỏ (V_LED = 2V), I_LED = 20mA
V_LED_total = 3 x 2V = 6V
V_R = 12V – 6V = 6V
R = 6V / 0.02A = 300Ω
Chọn điện trở 330Ω, công suất 0.25W hoặc 0.5W.
3. Mắc nhiều nhánh LED song song, mỗi nhánh có điện trở riêng
Phương pháp này giúp đảm bảo dòng điện phân bố đều giữa các nhánh, tránh hiện tượng LED sáng không đồng đều.
Sơ đồ:
[ Nguồn dương (+) ]
├── [ Điện trở ] ── [ LED1 ] ──┐
├── [ Điện trở ] ── [ LED2 ] ──┤
├── [ Điện trở ] ── [ LED3 ] ──┤
└── … ┘
[ Nguồn âm (−) ]
Cách thực hiện:
Tính điện trở cho mỗi nhánh như cách mắc một LED với một điện trở.
Đảm bảo tất cả các điện trở có cùng giá trị để dòng điện phân bố đều.
Lưu ý:
Mỗi nhánh hoạt động độc lập; nếu một LED hỏng, các nhánh khác vẫn hoạt động bình thường.
4. Mắc nhiều nhánh LED song song, sử dụng một điện trở chung
Phương pháp này tiết kiệm linh kiện nhưng yêu cầu tính toán chính xác để đảm bảo dòng điện phân bố đều.
Sơ đồ:
[ Nguồn dương (+) ] ── [ Điện trở ] ──┬── [ LED1 ] ──┐
├── [ LED2 ] ──┤
├── [ LED3 ] ──┤
└── … ┘
[ Nguồn âm (−) ]
Cách thực hiện:
Tính tổng dòng điện:
I_total = I_LED x số nhánh
Tính điện áp rơi trên điện trở:
V_R = V_nguồn – V_LED
Tính giá trị điện trở:
R = V_R / I_total
Lưu ý:
Nếu các LED không đồng đều, dòng điện có thể phân bố không đều, dẫn đến độ sáng khác nhau hoặc hỏng LED.
4.5. Mắc hỗn hợp: nhiều LED nối tiếp trong mỗi nhánh, các nhánh song song
Phương pháp này thường được sử dụng trong các ứng dụng cần nhiều LED, như biển quảng cáo.
Sơ đồ:
[ Nguồn dương (+) ]
├── [ Điện trở ] ── [ LED1 ] ── [ LED2 ] ──┐
├── [ Điện trở ] ── [ LED3 ] ── [ LED4 ] ──┤
├── [ Điện trở ] ── [ LED5 ] ── [ LED6 ] ──┤
└── … ┘
[ Nguồn âm (−) ]
Cách thực hiện:
Tính điện áp rơi trên mỗi nhánh:
V_LED_total = số LED trong nhánh x V_LED
Tính điện áp rơi trên điện trở:
V_R = V_nguồn – V_LED_total
Tính giá trị điện trở cho mỗi nhánh:
R = V_R / I_LED
Lưu ý:
Đảm bảo tất cả các nhánh có cùng số lượng và loại LED để dòng điện phân bố đều.
Nếu sử dụng một điện trở chung cho tất cả các nhánh, cần tính tổng dòng điện và chọn điện trở phù hợp.

5. Lưu ý khi mắc điện trở cho led
Luôn kiểm tra thông số kỹ thuật của LED trước khi tính toán.
Chọn điện trở có công suất phù hợp để tránh quá nhiệt.
Nếu không có điện trở đúng giá trị, hãy chọn giá trị lớn hơn gần nhất để đảm bảo an toàn.
Đối với mạch sử dụng nhiều LED, cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo dòng điện phân bố đều.
Việc tính điện trở cho LED là bước quan trọng để đảm bảo LED hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Bằng cách áp dụng công thức đơn giản và sử dụng các công cụ hỗ trợ, bạn có thể dễ dàng thiết kế mạch LED phù hợp với nhu cầu của mình