Cột đèn cao áp, tên tiếng anh là light pole, được sử dụng phổ biến để chiếu sáng trên các tuyến đường từ đô thị đến nông thôn. Cột đèn không chỉ cung cấp ánh sáng mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian xung quanh. Những loại trụ đèn này được thiết kế chịu được sức gió mạnh, đảm bảo an toàn và bền bỉ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hãy tham khảo bảng báo giá các loại cột đèn chiếu sáng, trụ đèn cao áp chất lượng tốt nhất của NCLighting.
1. Giới thiệu tổng về cột đèn cao áp
1.1. Cột đèn cao áp là gì?
Cột đèn cao áp, còn gọi là cột đèn đường hoặc cột đèn chiếu sáng, là loại cột thép được chế tạo từ tôn thép mạ kẽm nhúng nóng dày 3–5 mm, mang đến khả năng chống ăn mòn, chịu lực và chịu gió lên tới 45 m/s.
Sản phẩm có chiều cao đa dạng từ 5m đến 12m, phù hợp để lắp đặt đèn đường hoặc đèn pha chiếu sáng trên các tuyến phố, khu dân cư và các địa điểm công cộng, đảm bảo giải pháp chiếu sáng an toàn, bền bỉ và thẩm mỹ cho mọi công trình ngoài trời.
Vật liệu sử dụng tuân thủ các tiêu chuẩn JIS G3101 và JIS G3106, đảm bảo chất lượng thép cán nóng cho kết cấu chịu lực. Quá trình hàn cột dọc được thực hiện tự động trong môi trường khí bảo vệ CO₂, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật theo tiêu chuẩn BS 5135 và AWS D1.1.
2.2. Cột đèn cao áp gồm bộ phận nào?
Cột đèn cao áp bao gồm các bộ phận chính sau:
- Khung móng: Là nền tảng giúp cột đèn đứng vững, thường được làm bằng thép và được chôn sâu dưới đất, kết hợp với bu lông và bê tông để cố định cột.
- Đế cột: Phần kết nối giữa thân cột và khung móng, thường được làm bằng gang đúc, giúp tăng độ ổn định và khả năng chịu lực cho cột đèn.
- Thân cột(trụ đèn): Được làm từ thép hoặc hợp kim nhôm có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt. Bề mặt thân cột thường được mạ kẽm nhúng nóng để chống gỉ sét và tăng tuổi thọ sản phẩm
- Tay cần đèn: Là bộ phận gắn trực tiếp với thân cột, có nhiệm vụ đỡ và cố định đèn chiếu sáng. Tay cần đèn có thể có nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau tùy thuộc vào thiết kế và mục đích sử dụng.
- Bóng đèn: Là nguồn chiếu sáng chính, thường sử dụng các loại bóng đèn cao áp như đèn sodium, đèn metal halide hoặc đèn LED, có khả năng chiếu sáng mạnh mẽ và hiệu quả năng lượng cao.
- Hộp tủ: Được lắp đặt bên trong thân cột tại vị trí cửa cột, chứa các thiết bị điện như aptomat, cầu chì và các thiết bị điều khiển khác, đảm bảo an toàn và điều khiển hệ thống chiếu sáng.
- Cửa cột: Là phần mở ra để tiếp cận hộp điện bên trong thân cột, thường được thiết kế kín để bảo vệ các thiết bị điện khỏi tác động của môi trường.
- Bu lông: Được sử dụng để cố định đế cột với khung móng, đảm bảo cột đèn được lắp đặt chắc chắn và an toàn.
2.3. Quy trình sản xuất cột đèn tại NCLighting
2.3.1. Tiếp nhận yêu cầu & thiết kế kỹ thuật
Tiếp nhận thông tin từ khách hàng về chiều cao, kiểu dáng, chất liệu, khu vực lắp đặt.
Phòng kỹ thuật tiến hành khảo sát, tính toán và thiết kế bản vẽ kỹ thuật phù hợp với tiêu chuẩn và mục đích sử dụng.
2.3.2. Chuẩn bị và xử lý vật liệu
Sử dụng thép cuộn (thường là thép SS400) được xả thành tấm phẳng.
Cắt thép thành các tấm hình thang theo kích thước thiết kế.
2.3.3. Tạo hình thân cột
Tấm thép được đưa vào máy chấn để tạo hình tròn côn hoặc đa giác (bát giác, lục giác).
Đảm bảo độ chính xác về kích thước và hình dạng theo bản vẽ thiết kế.
2.3.4. Hàn và lắp ráp
Hàn dọc thân cột bằng phương pháp hàn tự động dưới lớp thuốc hoặc hàn MIG/MAG trong môi trường khí trơ.
Hàn đế cột và gân tăng cứng để đảm bảo độ bền và ổn định.
Cắt cửa cột để lắp đặt bảng điện và các thiết bị bên trong.
2.3.5. Nắn thẳng và kiểm tra
Sử dụng máy ép thủy lực để nắn thẳng cột đèn sau quá trình hàn.
Kiểm tra độ thẳng và các thông số kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng.
2.3.6. Mạ kẽm nhúng nóng
Xử lý bề mặt cột bằng axit để loại bỏ tạp chất.
Nhúng cột vào bể kẽm nóng chảy để tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn.
Làm nguội và kiểm tra lớp mạ theo tiêu chuẩn ASTM A123.
2.3.7. Sơn tĩnh điện (nếu có yêu cầu)
Phun sơn tĩnh điện để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu thời tiết.
Sơn được thực hiện sau khi mạ kẽm và kiểm tra chất lượng lớp sơn.
2.3.8. Lắp đặt đèn và phụ kiện
Lắp đặt đèn chiếu sáng, bảng điện, aptomat và các phụ kiện khác vào cột đèn.
Kiểm tra hoạt động của hệ thống điện trước khi giao hàng.
2.4. Thông số kỹ thuật chung cột đèn cao áp, trụ đèn đường
Loại cột: Tròn côn hoặc bát giác.
Chiều cao phổ biến: Từ 4m đến 12m, tùy theo yêu cầu chiếu sáng và thiết kế công trình.
Chất liệu: Thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101 hoặc JIS G3106.
Công nghệ hàn: Hàn dọc tự động trong môi trường khí bảo vệ CO₂, không có mối nối ngang thân trụ.
Bảo vệ bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn BS 729 hoặc ASTM A123, với độ dày lớp mạ tối thiểu 65 µm (tương đương khoảng 450–550 g/m²).
Đường kính đáy trụ: Ø150 mm hoặc Ø191 mm (hoặc theo yêu cầu).
Đường kính ngọn: Ø60 mm, Ø78 mm hoặc Ø86 mm (hoặc theo yêu cầu).
Mặt bích trụ: 375×375 mm, dày từ 10 mm đến 12 mm.
Tim ốc: 300 x 300 mm.
Lỗ oval: 26×40 mm.
Gân tăng cường: Dày 6 mm (hoặc theo yêu cầu).
Chịu được tốc độ gió lên đến 45 m/s (tương đương áp lực gió 125 daN/m²).
Thiết kế và chế tạo phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như BS 5649 (Anh) và EN40 (Châu Âu).
3. Có mấy loại cột đèn cao áp?
3.1. Cột đèn đường cao áp bát giác
- Có mặt cắt hình bát giác, tạo cảm giác vững chãi và mang lại vẻ ngoài hiện đại, tinh tế.
- Thường được chế tạo theo 2 kiểu: liền cần (phần cần đèn gắn liền với thân cột) và rời cần (cần đèn được lắp đặt riêng biệt, có thể tháo rời để bảo trì hoặc điều chỉnh góc chiếu sáng).

3.2. Cột đèn tròn côn
- Mặt cắt có hình dạng hình nón (tròn côn) với đường kính ở đỉnh nhỏ hơn ở gốc, tạo nên hiệu ứng thẩm mỹ và khả năng phân bổ lực tốt.
- Cũng tồn tại dạng liền cần và rời cần, cho phép linh hoạt trong việc lắp đặt các loại đèn LED hoặc đèn pha.

3.3. Cột đèn chiếu sáng nâng hạ
Trụ đèn nâng hạ là giải pháp chiếu sáng hiệu quả cho các khu vực rộng lớn như quảng trường, sân vận động, bến cảng và đường phố. Với thiết kế cho phép giàn đèn di chuyển lên xuống, việc lắp đặt, bảo trì và thay thế đèn trở nên dễ dàng và an toàn hơn.
Thân cột: Thường được làm từ thép SS400, có độ dày từ 3mm đến 8mm, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao.
Làm bằng thép mạ kẽm nhúng nóng: Áp dụng tiêu chuẩn ASTM A123 để chống ăn mòn và tăng tuổi thọ cho cột.
Giàn đèn: Thiết kế dạng tròn hoặc đa giác, có thể lắp từ 10 đến 20 bộ đèn LED công suất cao, phù hợp cho các không gian rộng lớn.
4. Cột đèn cao áp có ưu điểm gì?
Dưới đây là một số đặc điểm chính của cột đèn chiếu sáng cao áp:
- Chất liệu và độ bền: Cột thường được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.
- Khả năng chịu lực và chống gió: Các trụ đèn chiếu sáng ngoài trời được thiết kế để chịu được tốc độ gió lên đến 45m/s, tương đương với áp lực gió 125 daN/m², đảm bảo an toàn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Kích thước và chiều cao: Các loại cột thường cao từ 4 mét đến 12 mét, phù hợp với nhiều loại công trình chiếu sáng khác nhau.
- Thiết kế và thẩm mỹ: Kiểu dáng đa dạng như tròn côn, bát giác, với thiết kế thân cột liền khối không có mối hàn ngang, tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
- Đảm bảo an toàn: Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, đảm bảo an toàn điện và hiệu quả chiếu sáng.
5. Cột đèn đường được sử dụng để làm gì?
Cột đèn cao áp thường được sử dụng để:
Chiếu sáng đường phố và giao thông: Giúp đảm bảo an toàn cho người và phương tiện khi lưu thông vào ban đêm.
Chiếu sáng khu công nghiệp và nhà máy: Cung cấp ánh sáng cho các khu vực sản xuất rộng lớn, hỗ trợ hoạt động liên tục vào ban đêm.
Chiếu sáng sân thể thao: Được lắp đặt tại các sân bóng đá, sân tennis để đảm bảo đủ ánh sáng cho các hoạt động thể thao vào buổi tối.
Chiếu sáng khu đô thị và dân cư: Cột đèn cao áp với thiết kế hiện đại góp phần trang trí, tạo mỹ quan cho khu vực.
Chiếu sáng bến cảng: Hỗ trợ hoạt động bốc dỡ hàng hóa và di chuyển tàu thuyền vào ban đêm.
Ngoài ra, cột đèn cao áp còn được sử dụng trong công viên, khu vui chơi, sân vườn để chiếu sáng và tạo không gian an toàn, thân thiện vào ban đêm.
6. Giới thiệu các mẫu cột đèn cao áp giá rẻ tại NC Lighting
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại đèn đường cao áp. Mỗi loại đèn lại có những đặc điểm riêng biệt và thích hợp sử dụng với những khu vực nhất định. Nhằm giúp bạn có được sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng, chúng tôi xin đưa một số loại cột đèn đường đẹp nhất hiện nay:
6.1. Cột đèn đường 6m chiếu sáng đô thị
Thông số | Cột tròn côn | Cột bát giác |
---|---|---|
Chiều cao | 6 000 mm | 6 000 mm |
Đường kính trên (top) | Ø 58 mm | 56 mm |
Đường kính dưới (base) | Ø 130 mm | 124 mm |
Độ dày thân cột | 3 – 4 mm | 3 – 4 mm |
Kích thước bích đế | 300 × 300 × 10 mm | 300 × 300 × 10 mm |
Tâm lỗ bu-lông | 240 × 240 mm | 240 × 240 mm |
Bu-lông móng | M16 × 240 × 500 mm | M16 × 240 × 500 mm |
Trọng lượng (tham khảo) | ~ 63.1 kg (theo dạng vuông) | Khoảng tương đương |
Cột đèn cao áp 6m được tạo hình với hai kiểu dáng: bát giác và tròn côn.
❖ Sở hữu đa dạng loại cần đèn: rời cần đơn, rời cần đôi, liền cần đơn, liền cần đôi, cánh buồm đơn và cánh buồm đôi.
❖ Lớp vỏ ngoài cột đèn được bảo vệ tối ưu nhờ mạ kẽm nhúng nóng, tuân thủ tiêu chuẩn BS 729 và ASTM A123; cần đèn có độ vươn xa 1,5m.

=> Xem thêm: Cột đèn cao áp 6m
6.2. Cột đèn cao áp 7m
Cột đèn 7m được chế tạo với hai kiểu dáng chính: bát giác và tròn côn, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc và yêu cầu chiếu sáng khác nhau.
Loại cần đèn:
Sản phẩm hỗ trợ nhiều loại cần đèn, bao gồm: rời cần đơn, rời cần đôi, liền cần đơn, liền cần đôi, cánh buồm đơn và cánh buồm đôi, đáp ứng đa dạng nhu cầu chiếu sáng.
Chất liệu và tiêu chuẩn:
Thân cột được làm từ thép SS400 chất lượng cao, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn BS 729 và ASTM A123, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền cao trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật:
Chiều cao cột: 7 mét
Kiểu dáng: Tròn côn hoặc bát giác
Chất liệu: Thép CT3 hoặc SS400, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123 hoặc BS 729
Độ dày thân cột: 3 – 4 mm
Đường kính đáy/ngọn:
Tròn côn: Ø140 – Ø165 mm / Ø58 mm
Bát giác: Ø136 – Ø153 mm / Ø56 mm
Mặt bích đế: 300 x 300 x 10 mm hoặc 375 x 375 x 10 mm
Bu lông móng: M16x600 mm hoặc M24x750 mm
Chiều sâu móng bê tông: 1,0 x 0,8 m hoặc 1,2 x 1,0 m
Cần đèn: Đơn hoặc đôi, vươn 1,2 – 1,5 m, đường kính Ø60 mm, dày 2 mm
Tải trọng gió: Chịu được sức gió lên đến 45 m/s (tương đương cấp 12)
Tiêu chuẩn sản xuất: BS 5649, JIS G3101, AWS D1.1

6.3. Cột đèn chiếu sáng ngoài trời 8m
Cột đèn cao áp 8m được chế tác với hai kiểu dáng chủ đạo: bát giác và tròn côn, mang lại tính thẩm mỹ cao và phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
Sản phẩm sử dụng thép không gỉ chất lượng, tuân thủ tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS G3101 và JIS G3106, với độ dày thép tối thiểu 3,5 mm, đảm bảo độ bền và độ cứng vững.
Thân cột được mạ kẽm nhúng nóng với lớp phủ dày 65–70 µm (tương đương 450–550 g/m²) theo tiêu chuẩn ASTM A123 của Hiệp hội Vật liệu, giúp gia tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ tối ưu trước các tác động từ môi trường.
Thông số | Cột tròn côn 8m | Cột bát giác 8m |
---|---|---|
Chiều cao cột | 8 m | 8 m |
Độ vươn cần đèn | 1.2 – 1.5 m | 1.2 – 1.5 m |
Đường kính đầu cột | 78 mm | 78 mm |
Đường kính chân cột | 165 mm | 153 mm |
Chiều dày thân cột | 3.5 mm | 3.5 mm |
Lực ngang đầu cột cho phép | 120 daN | 125 daN |
Khoảng cách tâm bu lông móng cột | 400 mm | 400 mm |
Bu lông móng | M24 x 750 mm | M24 x 750 mm |
Kích thước bích đế cột | 300 x 300 x 8 mm | 300 x 300 x 8 mm |
Chiều sâu khối bê tông móng | 1.2 x 1.0 m | 1.2 x 1.0 m |
Chất liệu thân cột | Thép mạ kẽm nhúng nóng | Thép mạ kẽm nhúng nóng |
Kiểu cần đèn | Cần đơn hoặc cần kép | Cần đơn hoặc cần kép |
=> Chi tiết: Cột đèn chiếu sáng 8m

6.4. Cột đèn chiếu sáng đường phố 12m
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều cao cột | 12 mét |
Kiểu dáng thân cột | Tròn côn hoặc bát giác |
Chất liệu thân cột | Thép mạ kẽm nhúng nóng |
Độ dày thân cột | 3 – 5 mm |
Kích thước đầu cột (D1) | 56 – 78 mm |
Kích thước gốc cột (D2) | 153 – 184 mm |
Kích thước bích đế | 300 – 400 x 400 x 10 – 12 mm |
Khoảng cách tâm bu lông móng | 400 mm, sử dụng bu lông M24 x 750 mm |
Chiều sâu móng bê tông | 1.2 x 1.0 m |
Độ vươn cần đèn | 1.2 – 1.5 m |
Loại cần đèn | Liền cần hoặc rời cần, đơn hoặc đôi |
Lực gió chịu được | 125 – 135 daN |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS 3101/3106, BS 5649, ASTM A123 |
Vị trí lắp đặt phù hợp | Đường phố, công viên, sân thể thao, quảng trường |
- Cột đèn đường 12m được thiết kế với hai kiểu dáng chính: tròn côn và bát giác. Kiểu dáng tròn côn mang lại vẻ mềm mại, hiện đại, trong khi kiểu bát giác tạo cảm giác chắc chắn, mạnh mẽ. Cả hai loại đều có thể lắp đặt với các loại cần đèn khác nhau như cần đơn, cần đôi hoặc cần cánh buồm, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu chiếu sáng từ đường phố, khu đô thị đến khu công nghiệp, bến cảng.
- Thân cột được chế tạo từ thép SS400 đạt tiêu chuẩn JIS G3101 và JIS G3106 của Nhật Bản, với độ dày từ 3 đến 5mm. Sau khi gia công, cột được mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123, tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả, giúp cột hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, kể cả môi trường ven biển có độ ẩm và muối cao.
- Quá trình hàn thân cột được thực hiện bằng công nghệ hàn MIG/MAG trong môi trường khí bảo vệ CO₂, đảm bảo mối hàn liên tục, chắc chắn và đạt tiêu chuẩn AWS D1.1. Công nghệ này không chỉ nâng cao độ bền kết cấu mà còn giúp bảo vệ môi trường bên trong cột khỏi tác động của nước mưa và độ ẩm, kéo dài tuổi thọ cho hệ thống điện bên trong.
=> Xem thêm: Cột đèn cao áp 12m

6.5. Côt đèn 11m chiếu sáng đường phố
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều cao cột | 11 mét |
Kiểu dáng thân cột | Tròn côn hoặc bát giác |
Chất liệu thân cột | Thép mạ kẽm nhúng nóng |
Độ dày thân cột | 3 – 5 mm |
Kích thước đầu cột (D1) | 78 mm |
Kích thước gốc cột (D2) | 153 – 184 mm |
Kích thước bích đế | 400 x 400 x 12 mm |
Khoảng cách tâm bu lông móng | 400 mm, sử dụng bu lông M24 x 750 mm |
Chiều sâu móng bê tông | 1.2 x 1.0 m |
Độ vươn cần đèn | 1.2 – 1.5 m |
Loại cần đèn | Liền cần hoặc rời cần, đơn hoặc đôi |
Lực gió chịu được | 125 – 135 daN |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS 3101/3106, BS 5649, ASTM A123 |
Vị trí lắp đặt phù hợp | Đường phố, công viên, sân thể thao, quảng trường |
Cột đèn cao áp 11 m có hai kiểu dáng tinh tế: bát giác và tròn côn, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
Thân cột được thiết kế linh hoạt để gắn nhiều loại cần đèn khác nhau. Phiên bản tròn côn còn có vành che chống nước mưa, ngăn ẩm thấm vào khoang điện bên trong.
Sườn hàn dọc thân cột tuân thủ tiêu chuẩn AWS D1.1, thực hiện trên máy hàn tự động bằng công nghệ MIG/MAG trong môi trường khí CO₂, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao.
=> Tìm hiểu thêm: Cột đèn cao áp 11m

6.6. Cột đèn chiếu sáng công viên 9m
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều cao cột (H) | 9 m |
Đường kính ngọn (D1) | 56 – 78 mm |
Đường kính đáy (D2) | 150 – 181 mm |
Chiều dày thân cột (T) | 3 – 5 mm |
Kích thước mặt bích (M) | 375 x 375 x 10 mm hoặc 400 x 400 x 12 mm |
Bu lông móng (J) | M24 x 750 mm |
Lực ngang đầu cột (F) | 90 – 130 daN |
Chiều sâu móng bê tông (HmxC) | 1.0 x 0.8 m đến 1.2 x 1.0 m |
Cột đèn cao áp 9 m có hai kiểu dáng tinh tế: bát giác và tròn côn, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
Thân cột được làm từ thép SS400 đạt chuẩn JIS G3101 và JIS G3106, dày 3–5 mm, đảm bảo khả năng chịu lực và va đập mạnh.
Công nghệ hàn dọc tự động theo tiêu chuẩn AWS D1.1, thực hiện dưới lớp thuốc bảo vệ, giúp môi trường bên trong cột luôn sạch và giữ độ bền tối ưu.

6.7. Cột đèn cao áp 5m
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều cao cột | 5 mét |
Kiểu dáng thân cột | Côn tròn hoặc bát giác |
Chất liệu thân cột | Thép SS400 mạ kẽm nhúng nóng |
Độ dày thân cột | 3 mm |
Đường kính đầu cột (D1) | 58 mm – 78 mm |
Đường kính gốc cột (D2) | 134 mm – 150 mm |
Kích thước bích đế | 300 x 300 x 10 mm hoặc 375 x 375 x 10 mm |
Khoảng cách tâm bu lông móng | 240 mm – 300 mm |
Bu lông móng | M16 x 500 mm |
Kích thước móng bê tông | 1.0 x 0.8 m |
Độ vươn cần đèn | 1.2 – 1.5 m |
Loại cần đèn | Cần đơn hoặc cần kép |
Lực gió chịu được | 45 m/s |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3101, BS 729, ASTM A123 |
Vị trí lắp đặt phù hợp | Đường phố, công viên, sân thể thao, khu dân cư, khu công nghiệp |

6.8. Cột đèn cao áp 10m
Thông số kỹ thuật:
Chiều cao: 10m
Chất liệu: Thép SS400
Độ dày thân cột: 3 – 4mm
Kiểu dáng: Bát giác hoặc tròn côn
Mạ kẽm: Nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123
Khả năng chịu gió: Lên đến 45 m/s.
Thiết kế linh hoạt: Cho phép lắp đặt nhiều loại cần đèn khác nhau, phù hợp với các yêu cầu chiếu sáng đa dạng như đường phố, công viên, khu công nghiệp, bến cảng, v.v.
Khả năng chịu lực: Cột đèn được thiết kế để chịu được tốc độ gió lên tới 45–50 m/s, đảm bảo an toàn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế thông minh với phần đế cột được đo lường chính xác, giúp thuận tiện trong việc thi công và lắp đặt.
Độ bền cao: Nhờ lớp mạ kẽm chất lượng và công nghệ hàn tiên tiến, cột đèn có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sử dụng.

6.9. Cột đèn đường nâng hạ
Thông số kỹ thuật:
Chiều cao: Từ 14m đến 45m, tùy theo yêu cầu dự án.
Chất liệu: Thép cuộn cán nóng SS400, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123.
Độ dày thân cột: 3–6mm.
Cấu trúc: Thân cột dạng ống côn đa giác, lắp ghép các đoạn với nhau.
Giàn đèn: Lắp đặt đều quanh vành gá, có thể nâng hạ bằng hệ thống tời điện hoặc thủ công.
Ứng dụng: Chiếu sáng sân vận động, quảng trường, bến cảng, khu công nghiệp.
7. Bản vẽ demo của cột đèn cao áp NC LIGHTING
8. Bảng báo giá cột đèn cao áp tại NCLighting
8.3. Bảng giá các mẫu cột đèn đường, cột đèn cao áp
Chiều cao | Kiểu dáng | Giá (VNĐ, chưa VAT) |
---|---|---|
5 m | Bát giác/tròn côn | 2.415.000 – 3.780.000 |
6 m | Bát giác (liền cần) | 2.774.000 – 4.344.000 |
Tròn côn (liền cần) | 2.849.000 – 4.344.000 | |
7 m | Bát giác (liền cần) | 3.375.000 – 4.950.000 |
Tròn côn (liền cần) | 3.450.000 – 4.740.000 | |
8 m | Bát giác (liền cần) | 3.900.000 – 5.190.000 |
Tròn côn (liền cần) | 3.975.000 – 5.265.000 | |
9 m | Bát giác (liền cần) | 4.350.000 – 5.850.000 |
Tròn côn (liền cần) | 4.425.000 – 5.925.000 | |
10 m | Bát giác (liền cần) | 5.220.000 – 6.300.000 |
Tròn côn (liền cần) | 5.295.000 – 6.360.000 | |
11 m | Bát giác (liền cần) | 5.820.000 – 7.020.000 |
Tròn côn (liền cần) | 5.895.000 – 7.080.000 | |
12 m | Bát giác (liền cần) | 5.750.000 – 6.660.000 |
Tròn côn (liền cần) | 5.750.000 – 6.660.000 | |
13–14 m trở lên | Bát giác/tròn côn | Liên hệ (theo yêu cầu) |
8.2. Giá các loại cần đèn đường chiếu sáng
Tên cần đèn | Giá thành (VND) |
Cần đèn cánh buồm đôi | Liên Hệ |
Cần đèn cánh buồm đơn | Liên Hệ |
Cần đèn liền đôi | 800.000 – 1.000.000 VND |
Cần đèn liền đơn | 400.000 – 850.000 VND |
Cần đèn rời đôi | 900.000 – 1.200.000 VND |
Cần đèn rời đơn | 450.000 – 900.000 VND |
Cần đèn năng lượng mặt trời | Liên Hệ |
Cần đèn 3 | 1.100.000 – 1.250.000 VND |
Cần đèn cao áp gắn tường | 400.000 VND |
8.3. Giá khung móng cột đèn
Loại khung móng | Giá thành (VND) |
Khung móng M16 | 250.000 – 320.000 VND |
Khung móng M24 | 380.000 – 450.000 VND |
Khung móng M30 | 430.000 – 485.000 VND |
Khung móng M36 | 510.000 – 592.000 VND |
Lưu ý đây chỉ là mức giá tham khảo.
8.4. Báo giá một số loại đèn led đi kèm cột đèn
Mẫu đèn | Công suất | Quang thông | Kích thước (DxRxC) | Chỉ số bảo vệ | Tuổi thọ | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LNC-10 | 50W | 5.500 – 6.500 lm | 520x250x95 mm | IP66, IK08 | 50.000 giờ | 600.000 – 850.000 | Phù hợp lắp cột cao 6–8m |
LNC-21 | 150W | 16.500 – 19.500 lm | 830x350x95 mm | IP66, IK08 | 50.000 giờ | 1.450.000 – 1.600.000 | Lắp cột cao 8–12m, khoảng cách 20–30m |
LNC-25 | 200W | — | — | IP66, IK08 | 50.000 giờ | 1.750.000 – 1.950.000 | Phù hợp đường lớn, quốc lộ |
LNC-26 | 250W | — | 1000x350x95 mm | IP66, IK08 | 50.000 giờ | 2.100.000 – 2.400.000 | Dùng cho cao tốc, đại lộ |
PNC21 | 250W (đèn pha) | — | — | IP66 | 50.000 giờ | 2.600.000 | Dùng chiếu sáng công trình, bến cảng |
9. Hướng dẫn cách chọn cột đèn phù hợp với từng công trình
9.1. Xác định mục đích và loại công trình
Trước tiên, cần xác định rõ mục đích chiếu sáng và loại công trình để lựa chọn cột đèn phù hợp. Dưới đây là một số gợi ý:
Đường phố, khu đô thị: Cột đèn cao từ 6–12m, sử dụng đèn LED công suất từ 100–250W, khoảng cách giữa các cột từ 25–35m.
Đường cao tốc, đại lộ: Cột đèn cao 12–14m, sử dụng đèn LED công suất 250–400W, khoảng cách giữa các cột từ 40–50m.
Ngõ nhỏ, khu dân cư: Cột đèn cao 5–6m, sử dụng đèn LED công suất 50–100W, khoảng cách giữa các cột từ 15–20m.
Sân thể thao: Cột đèn cao từ 8–30m, tùy theo diện tích sân, sử dụng đèn pha LED công suất từ 200–1000W.
Sân vườn, công viên: Cột đèn cao 3–5m, sử dụng đèn LED công suất 10–30W, khoảng cách giữa các cột từ 10–15m.
1.2. Lựa chọn chiều cao và công suất phù hợp
Chiều cao cột đèn đường và công suất đèn cần được lựa chọn dựa trên diện tích chiếu sáng và mục đích sử dụng:
Chiều cao cột đèn: Càng cao thì phạm vi chiếu sáng càng rộng, nhưng cần đảm bảo phù hợp với môi trường xung quanh và không gây chói mắt.
Công suất đèn: Lựa chọn công suất phù hợp để đảm bảo độ sáng cần thiết mà không gây lãng phí năng lượng.
1.3. Chọn vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật
Cột đèn cao áp thường được làm từ thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Cần đảm bảo cột đèn đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật như:
Tiêu chuẩn vật liệu: JIS G3101, ISO, EN 40, JIL 103, ANSI C136.
Tiêu chuẩn thiết kế: BS EN 40-2:2004, áp dụng cho cột đèn có chiều cao không vượt quá 20m.
1.4. Xác định khoảng cách lắp đặt giữa các cột
Khoảng cách giữa các cột đèn chiếu sáng công cộng cần được tính toán dựa trên chiều cao cột và công suất đèn để đảm bảo độ chiếu sáng đồng đều:
Đường phố: Khoảng cách từ 25–35m.
Đường cao tốc: Khoảng cách từ 40–50m.
Ngõ nhỏ, khu dân cư: Khoảng cách từ 15–20m.
Sân vườn, công viên: Khoảng cách từ 10–15m.
10. Quá trình lắp đặt thi công cột đèn cao áp
Quá trình lắp đặt cột đèn cao áp yêu cầu tuân thủ các bước sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
Bước 1: Chuẩn bị vật tư và thiết bị
Tập kết đầy đủ cột đèn, đèn chiếu sáng, dây cáp, bảng điện, aptomat, dụng cụ lắp đặt và các thiết bị bảo hộ lao động cần thiết. Đảm bảo chất lượng và số lượng vật tư trước khi tiến hành lắp đặt.
Bước 2: Chọn vị trí và đào hố móng
Xác định vị trí lắp đặt phù hợp, tránh các khu vực ẩm thấp hoặc có kết cấu đất yếu. Đào hố móng với kích thước và độ sâu phù hợp, thường dựa trên chiều cao cột đèn và điều kiện địa chất cụ thể.
Bước 3: Đặt khung móng và đổ bê tông
Đặt khung móng cột đèn vào hố đã đào, đảm bảo các bu lông móng được cố định chắc chắn và thẳng đứng. Tiến hành đổ bê tông, chú ý giữ cho khung móng không bị xê dịch trong quá trình này. Sau khi đổ bê tông, cần chờ ít nhất 72 giờ để bê tông đạt độ cứng cần thiết trước khi tiếp tục các bước tiếp theo.
Bước 4: Đi dây cáp ngầm
Trước khi dựng cột, tiến hành rải cáp ngầm từ nguồn điện đến vị trí cột đèn. Sử dụng ống nhựa HDPE để bảo vệ cáp, đảm bảo cáp được chôn ở độ sâu an toàn và tránh các tác động bên ngoài.
Bước 5: Dựng cột đèn và lắp đèn chiếu sáng
Sau khi bê tông móng đã đạt độ cứng cần thiết, tiến hành dựng trụ đèn đường lên khung móng, sử dụng cẩu tự hành hoặc thiết bị nâng hạ phù hợp. Đảm bảo cột được lắp đặt thẳng đứng và cố định chắc chắn. Tiếp theo, lắp đặt đèn chiếu sáng lên cần đèn, kiểm tra hướng chiếu sáng và cố định đèn đúng vị trí.
Bước 6: Đấu nối bảng điện và nguồn điện
Lắp bảng điện vào bên trong thân cột tại vị trí cửa cột, đảm bảo chắc chắn và an toàn. Đấu nối dây cáp từ nguồn điện vào bảng điện qua aptomat, sau đó đấu dây từ bảng điện lên đèn chiếu sáng. Kiểm tra kỹ các mối nối để đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ điện.
Bước 7: Kiểm tra và vận hành thử
Sau khi hoàn tất các bước trên, tiến hành kiểm tra tổng thể hệ thống, bao gồm độ chắc chắn của cột đèn, kết nối điện và hoạt động của đèn chiếu sáng. Vận hành thử để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.
Tuân thủ đúng quy trình lắp đặt sẽ đảm bảo hệ thống chiếu sáng hoạt động hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.
10. Trả lời một số câu hỏi thường gặp
10.1. Tiêu chuẩn và quy định lắp đặt cột đèn cao áp là gì?
Cột đèn cao áp phải sản xuất và lắp đặt theo tiêu chuẩn chiếu sáng ngoài trời hiện hành (ví dụ TCVN 7722-2-3:2007 về chiếu sáng đường phố, công viên) và các tiêu chuẩn quốc tế về vật liệu (thép JIS G3101 hoặc tương đương, tiêu chuẩn EN 40…)
Chiều cao và khoảng cách giữa các cột được thiết kế theo quy định (chẳng hạn cột khu dân cư ~6–8m, đường chính lớn từ 10–12m trở lên). Sau khi lắp đặt cần nghiệm thu theo TCVN (ví dụ TCVN 5639 về nghiệm thu thiết bị đã lắp và TCVN 5828 về đèn cao áp) để đảm bảo chất lượng.
10.2. Tuổi thọ và bảo trì của cột đèn chiếu sáng ra sao?
Nhờ làm bằng thép mạ kẽm, cột đèn cao áp thường có tuổi thọ hàng chục năm (khoảng 15–20 năm hoặc hơn) nếu được bảo dưỡng tốt. Cần bảo trì định kỳ: kiểm tra và siết chặt bulông neo/móng cột, kiểm tra mối hàn, xử lý kịp thời các vết nứt hay gỉ sét (nếu có). Đồng thời, vệ sinh bề mặt đèn và thay thế bóng/chóa đèn khi đến tuổi thọ để hệ thống chiếu sáng luôn ổn định.
10.3. Cột đèn cao áp có thể tùy chỉnh những gì?
Thân trụ có thể làm màu sắc và kiểu dáng theo yêu cầu (sơn tĩnh điện nhiều màu, thân cột tròn côn hoặc bát giác, chiều cao thiết kế riêng). Khách hàng có thể chọn loại và số lượng tay đèn (cần đèn) đơn, đôi hoặc ba.
11. Tại sao bạn nên mua cột đèn tại NCLighting?
NC Lighting với các thiết bị máy móc hiện đại chuyên sản xuất và phân phối các thiết bị chiếu sáng công cộng như: Cột đèn cao áp, cột đèn sân vườn, đèn nhà xưởng, đèn đường LED,… đảm bảo tính chính xác cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Chúng tôi cam kết luôn làm hài lòng mọi khách hàng về mặt chất lượng cũng như giá cả của các loại cột:
+ Sản xuất cột đèn theo yêu cầu đúng tiến độ.
+ Giao hàng tới tận chân công trình khắp cả nước.
+ Giá cả hợp lý, giá cạnh tranh nhất trên thị trường với sản phẩm cùng phân khúc.
+ Sản phẩm chất lượng, đủ công suất.
+ Dịch vụ bảo hành đổi mới sản phẩm hư do lỗi kỹ thuật.
Mọi thông tin nhận báo giá cột đèn cao áp chiếu sáng vui lòng liên hệ hotline: 0856 080 122 – 0987 153 083 – 0965 935 870 – 0971 041 380 hoặc Facebook.com/chieusangcaoap để trao đổi trực tiếp.