Cột đèn đường thường được làm bằng thép mạ kẽm, được lắp để chiếu sáng địa điểm công cộng. Chiều cao của cột là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng tới chất lượng chiếu sáng và thẩm mỹ đô thị. Việc tìm hiểu các loại trụ cao áp, cột đèn đường cao bao nhiêu mét sao cho phù hợp với cho hệ thống chiếu sáng vì thế rất cần thiết. Hãy để NC Lighting giải quyết vấn đề này cho bạn trong bài viết dưới đây.
1. Trụ cao áp, cột đèn đường là gì? Thường cao bao nhiêu mét?
Cột đèn đường, hay còn gọi là trụ đèn cao áp hoặc cột đèn cao áp, là thiết bị chiếu sáng được lắp đặt dọc theo các tuyến đường, công viên, khu dân cư và các khu vực công cộng khác.
Cột đèn cao áp thường được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Chiều cao của cột đèn dao động từ 6 đến 30 mét, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và khu vực lắp đặt.
Thông số kỹ thuật của cột đèn đường, trụ đèn cao áp:
Yếu tố | Thông số điển hình |
---|---|
Chiều cao | 6–12 m (đường phố), tối đa 15 m |
Vật liệu | Thép Q235/Q345 hoặc SS400 |
Độ dày trụ | 3–4 mm phổ biến (tối đa 6 mm) |
Ø đáy / Ø tenon | 130–290 mm / 60–120 mm |
Bích & bu-lông | 260–450 mm, M16–M24 |
Mạ kẽm + phủ | ≥ 80 µm + polyester >100 µm |
Chịu gió | ≥ 150 km/h (~45 m/s) |
Hàn | Submerged arc, AWS D1.1 |
Cần đèn | Ø42–76 mm, dài 1.2–2 m, đơn/kép |

2. Tạo sao cần xác định chiều cao cột đèn?
2.1. Đảm bảo mức độ chiếu sáng và phân bố ánh sáng
Độ rọi: Chiều cao cột đèn đường quyết định khoảng cách từ nguồn sáng tới bề mặt cần chiếu sáng, từ đó ảnh hưởng đến cường độ ánh sáng tại mặt đường. Cột quá thấp có thể khiến vùng chiếu sáng nhỏ, tập trung cường độ cao gây chói lóa; ngược lại, cột quá cao làm giảm độ rọi, không đạt yêu cầu tối thiểu theo Tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố TCVN 7114:2008 và CIE 115:2010 .
Độ đồng đều: Chiều cao phù hợp giúp phân bố ánh sáng đều hơn, tránh vùng quá sáng hoặc quá tối, tăng tính an toàn cho người tham gia giao thông và giảm mệt mỏi cho mắt .
2.2. Kiểm soát độ chói và hạn chế thất thoát ánh sáng
Độ chói: Chiều cao và góc nghiêng của đèn ảnh hưởng đến góc nhìn của người đi đường. Chiều cao trụ đèn cao áp đúng chuẩn giúp giảm chói, không làm lóa mắt người lái xe, tăng an toàn .
Quá độ và thất thoát ánh sáng: Chiều cao phù hợp kết hợp chóa quang học tốt giúp tập trung ánh sáng vào vùng cần chiếu, giảm thất thoát ra ngoài, tiết kiệm năng lượng và hạn chế ô nhiễm ánh sáng (light pollution) .
2.3. Tuân thủ quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế: Các văn bản như TCVN 7114:2008 (Chiếu sáng đường phố và khu vực ngoài trời), CIE 115:2010 (Guide for roadway lighting) và IES RP-8-14 (Roadway Lighting) đều quy định khuyến nghị về phạm vi chiều cao – từ 6 m đến 12 m tùy loại đường và mật độ giao thông .
Phù hợp với từng loại đường: Ví dụ, đường đô thị chính, đường cao tốc, đường hẻm nhỏ sẽ có chiều cao cột khác nhau để đảm bảo hiệu quả chiếu sáng mà vẫn tiết kiệm chi phí đầu tư.
Bạn có thể tham khảo với bảng sau:
Khu vực | Chiều cao cột (m) | Loại đèn (phổ biến) | Khoảng cách cột (m) | Lưu ý kỹ thuật (TCVN/QCVN) |
---|---|---|---|---|
Đường cao tốc, quốc lộ, đường chính đô thị | 10 – 12 | Đèn cao áp natri (SON), LED cao cấp (40–150W) | ~30 – 40 (≈3–4×H) | Độ đồng đều ≥0.3–0.4; IP65; hệ số chói tăng ≤10%; tuân QCVN 07-7:2016 về công trình chiếu sáng. |
Đường tỉnh, huyện, phố chính | 8 – 10 | Đèn cao áp natri, LED | ~25 – 35 (≈3×H) | U₀ ≥ 0.4 (theo cấp đường); yêu cầu bảo đảm tầm nhìn xa, bố trí dải phân cách/biên theo TCXDVN 333:2005. |
Đường khu dân cư, hẻm nhỏ | 6 – 8 | LED công suất thấp (10–50W) | ~15 – 25 (≈2–3×H) | Độ rọi mặt đường 10–20 lx (TCVN 13608:2023); cột thấp giảm chói, phù hợp cảnh quan; IP65. |
Vỉa hè, công viên, khu vườn hoa | 4 – 6 (đường dạo), 6–8 (công viên) | LED chiếu cảnh quan, đèn trụ thấp áp | ~10 – 20 | Thiết bị và dáng cột phải hài hòa với cảnh quan; đèn LED màu trắng lạnh, CRI cao, tránh chói; độ rọi trung bình ~5–20 lx (theo tiêu chuẩn chiếu sáng công viên). |
Sân thể thao ngoài trời (bóng chuyền, cầu lông, bóng rổ) | 6 – 8 (tập luyện ≥6m; thi đấu ≥8m) | Đèn pha LED công suất lớn (≥1000W) | Theo thiết kế (thường 2 dàn đối xứng hoặc 4 góc) | Đảm bảo độ rọi ngang ≥300–1000 lx tùy mục đích; U₀ ≥ 0.5; đèn phải đạt IP66 chống nước/sét. |
Sân bóng đá, sân đa năng | Theo tính toán (H cột ≥ 0.35L1) | Đèn pha LED khoảng sáng rộng | Theo công thức của TCVN 13608 (xem bảng A.2) | Số cột 8 (hai bên) hoặc 4 (bốn góc); độ rọi thi đấu ≥500–1000 lx (ở cấp chuyên nghiệp); dự phòng 5 lx khi sự cố. |
Khu công nghiệp, nhà xưởng, xưởng sản xuất | 8 – 12 | Đèn LED công nghiệp IP65/IP66 | Tùy quy mô, thường 20–30 m (theo khối nhà) | Chiếu sáng phân xưởng ≥200 lx (khu làm việc) theo TCVN 7114-1:2012; cột ngoài trời cao 10m; hệ thống dây cáp chịu tải gió lớn. |
Bãi đỗ xe ngoài trời | 8 – 10 | LED chiếu sáng ngoài trời | ~20 – 30 | Độ rọi trung bình ≥5 lx (TCVN 13608:2023 – yêu cầu chung cho bãi xe ngoài trời); bố trí đèn đều đảm bảo không gây chói cho lái xe. |
2.4. Đảm bảo an toàn
Tải gió, tải trọng đèn: Chiều cao cột càng lớn, áp lực gió tác động lên cột càng lớn. Việc chọn chiều cao phù hợp giúp thiết kế cột chịu lực đúng yêu cầu, đảm bảo không bị lật đổ, biến dạng theo thời gian .
Khoảng cách giữa các cột: Chiều cao và khoảng cách phải phối hợp để chịu lực tốt, đồng thời tạo được dải chiếu sáng liên tục.
2.5. Hiệu quả kinh tế – kỹ thuật và bảo trì
Chi phí đầu tư ban đầu: Cột cao hơn, vật liệu và thi công tốn kém hơn. Việc xác định chiều cao tối ưu giúp cân bằng giữa chất lượng chiếu sáng và chi phí đầu tư.
Bảo trì, thay thế bóng đèn: Chiều cao vừa phải giúp công tác bảo trì, thay thế đèn, bảo dưỡng cột dễ dàng, an toàn và tiết kiệm thời gian – nhân lực.
3. Nên sử dụng loại cột đèn đường cao bao nhiêu mét?
Tùy theo diện tích chiếu sáng thì các công trình sẽ chọn cột đèn đường thích hợp. Hầu hết các cột đều làm từ thép mạ kẽm nhung nóng.
- Thân cột thường được thiết kế hình tròn côn hoặc bát giác.
- Kiểu dáng cần: rời cần, liền cần, cánh buồm.
2.1. Cột cao áp 6m chiếu sáng khu công nghiệp
Cột đèn đường cao áp 6m được ứng dụng nhiều trong hệ thống chiếu sáng ở khu dân cư hay khu công nghiệp nơi có diện tích nhỏ vừa phải.
Chiều cao cột: 6 mét
Kiểu dáng thân cột: Tròn côn hoặc bát giác côn (thu nhỏ dần từ dưới lên)
Vật liệu chế tạo: Thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo khả năng chống gỉ và độ bền cao
Công nghệ hàn: Hàn dọc tự động
Đường kính đỉnh cột: Ø60 mm
Chiều dày thân cột: 2.5 – 3.0 mm (tùy tải trọng đèn)
Bích đế: 300 x 300 x 10 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng cột: 240 mm
Bu lông móng: M16 x 600 mm
Chiều sâu khối bê tông móng: 1.0 m
Bạn có thể tham khảo giá cột đèn 6m dưới đây:
Loại cột đèn | Giá tham khảo (VND) |
---|---|
Cột tròn côn 6m liền cần | Từ 2.849.400 |
Cột tròn côn 6m rời cần đơn | Từ 3.119.400 |
Cột tròn côn 6m rời cần kép | Liên hệ |
Cột bát giác 6m liền cần | Từ 2.774.400 |
Cột bát giác 6m rời cần đơn | Từ 3.044.400 |
Cột bát giác 6m rời cần kép | Liên hệ |
2.2. Cột đèn cao áp 7m
Cột đèn cao áp 7m chủ yếu được lắp cho đường phố, khu vui chơi, công viên, bến bãi, cầu cảng….
Chiều cao cột: 7 mét
Kiểu dáng thân cột: Tròn côn hoặc bát giác côn (thu nhỏ dần từ dưới lên)
Vật liệu chế tạo: Thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo khả năng chống gỉ và độ bền cao
Công nghệ hàn: Hàn dọc tự động trong môi trường khí bảo vệ CO₂
Đường kính đỉnh cột: Ø56 – 60 mm
Chiều dày thân cột: 3 – 4 mm (tùy theo thiết kế)
Bích đế: 300 x 300 x 8 – 12 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng cột: 300 – 400 mm
Bu lông móng: M16 x 240 mm đến M24 x 300 mm
Chiều sâu khối bê tông móng: 1.0 – 1.2 m
Giá cột đèn đường 7m:
Kiểu dáng / Loại cần đèn | Giá tham khảo (VND) |
---|---|
Cột bát giác 7m liền cần đơn | Từ 3.375.000 |
Cột bát giác 7m rời cần đơn | Từ 3.645.000 |
Cột bát giác 7m rời cần kép | Liên hệ để biết giá |
Cột tròn côn 7m liền cần đơn | Từ 3.450.000 |
Cột tròn côn 7m rời cần đơn | Từ 3.720.000 |
Cột tròn côn 7m rời cần kép | Liên hệ để biết giá |
2.3. Cột đèn đường 8m
Cột đèn chiếu sáng 8m được lựa chọn lắp đặt chiếu sáng trong những không gian rộng lớn phù hợp lắp đặt với các loại đèn cao áp khác nhau: đèn cao áp Vega, Euro Sky, Space,….
Chiều cao cột: 8 mét
Kiểu dáng thân cột: Tròn côn hoặc bát giác côn (thu nhỏ dần từ dưới lên)
Vật liệu chế tạo: Thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo khả năng chống gỉ và độ bền cao
Công nghệ hàn: Hàn dọc tự động trong môi trường khí bảo vệ CO₂
Đường kính đỉnh cột: Ø78 mm
Chiều dày thân cột: 3.5 mm
Bích đế: 300 x 300 x 8 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng cột: 400 mm
Bu lông móng: M24 x 750 mm
Chiều sâu khối bê tông móng: 1.2 m
Giá trụ đèn cao 8m:
Loại cột đèn | Giá tham khảo (VND) |
---|---|
Cột bát giác liền cần 8m | 2.000.000 |
Cột bát giác rời cần đơn 8m | 1.500.000 – 2.100.000 |
Cột bát giác rời cần kép 8m | 2.100.000 – 2.300.000 |
Cột tròn côn liền cần 8m | 2.000.000 – 3.000.000 |
Cột tròn côn rời cần đơn 8m | 2.200.000 – 3.000.000 |
Cột tròn côn cần đôi 8m | 3.000.000 |
2.4. Cột đèn cao áp 9m
Trên các tuyến phố, đường lớn, đường cao tốc bạn dễ dàng bắt gặp những trụ đèn cao áp 9m. Lắp đặt trụ đèn nhằm đảm bảo ánh sáng tới người dân để các hoạt động buổi tối diễn ra sôi động và an toàn nhất.
Chiều cao cột: 9 mét
Kiểu dáng thân cột: Tròn côn hoặc bát giác côn (thu nhỏ dần từ dưới lên)
Vật liệu chế tạo: Thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo khả năng chống gỉ và độ bền cao
Công nghệ hàn: Hàn dọc tự động trong môi trường khí bảo vệ CO₂
Đường kính đỉnh cột: 56 – 78 mm
Đường kính đáy cột: 155 – 175 mm
Chiều dày thân cột: 3.5 – 4.0 mm
Bích đế: 400 x 400 x 12 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng cột: 300 mm
Bu lông móng: M24 x 750 mm
Giá cột đèn chiếu sáng 9m:
Loại cột đèn | Giá tham khảo (VND) |
---|---|
Cột tròn côn 9m liền cần | Từ 4.350.000 |
Cột tròn côn 9m rời cần đơn | Từ 4.620.000 |
Cột tròn côn 9m rời cần kép | Liên hệ |
Cột bát giác 9m liền cần | Liên hệ |
Cột bát giác 9m rời cần đơn | Liên hệ |
Cột bát giác 9m rời cần kép | Liên hệ |
2.5. Trụ đèn cao áp 10m
Trụ đèn chiếu sáng 10m do NC Lighting sản xuất thích hợp lắp đặt chiếu sáng đường phố, chiếu sáng công cộng, bến bãi, nhà xưởng, khu vui chơi, khu công nghiệp…
Chiều cao cột: 10 mét
Kiểu dáng thân cột: Tròn côn hoặc bát giác côn (thu nhỏ dần từ dưới lên)
Vật liệu chế tạo: Thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101, JIS G3106
Bảo vệ: Mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn BS 729, ASTM A123 với độ dày lớp mạ tối thiểu 65 µm (tương đương khoảng 450–550 g/m²)
Công nghệ hàn: Hàn dọc tự động trong môi trường khí bảo vệ CO₂, không có mối nối ngang, đáp ứng tiêu chuẩn AWS D1.1
Đường kính đỉnh cột: 56 – 78 mm
Đường kính đáy cột: 166 – 174 mm
Chiều dày thân cột: 3.5 – 5.0 mm (tùy theo thiết kế và yêu cầu chịu tải)
Bích đế: 400 x 400 x 12 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng cột: 300 – 400 mm
Bu lông móng: M24 x 750 mm
Giá cột đèn đường cao áp 10m:
Loại cột đèn | Giá tham khảo (VND) |
---|---|
Cột tròn côn 10m liền cần | 3.450.000 – 4.570.000 |
Cột tròn côn 10m rời cần đơn | 3.250.000 – 4.250.000 |
Cột tròn côn 10m rời cần kép | 3.400.000 – 4.800.000 |
Cột bát giác 10m liền cần | 3.550.000 – 4.670.000 |
Cột bát giác 10m rời cần đơn | 3.350.000 – 4.350.000 |
Cột bát giác 10m rời cần kép | 3.600.000 – 4.500.000 |
2.6. Cột đèn cao áp 11m
Cột đèn cao áp 11m là giải pháp chiếu sáng hiệu quả cho các khu vực công cộng như đường phố, công viên và khu công nghiệp. Được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng, cột đèn này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật:
Chiều cao: 11 mét
Kiểu dáng: Tròn côn hoặc bát giác
Chất liệu: Thép SS400 hoặc C45, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn BS 729, ASTM A123
Độ dày thân cột: 3mm – 5mm
Đường kính đáy: Ø153 – Ø191 mm
Đường kính đầu cột: Ø60 – Ø78 mm
Đế cột: 375 x 375 x 12 mm hoặc 400 x 400 x 12 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng: 300 x 300 mm hoặc 400 x 400 mm
Chiều sâu móng bê tông: 1.2 x 1.0 m
Cần đèn: Đơn hoặc đôi, liền cần hoặc rời cần, độ vươn từ 1.2 – 1.5 m
Khả năng chịu gió: Tốc độ gió lên đến 45 m/s (tương đương áp lực gió 125 daN/m²)
Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3101/G3106, BS 5649, ASTM A123
Bảng giá cột đèn 11m:
Loại cột đèn | Độ dày (mm) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Tròn côn, liền cần đơn | 3.0 | 3.700.000 – 4.750.000 |
Tròn côn, rời cần đơn | 3.0 | 3.390.000 – 4.350.000 |
Bát giác, liền cần đơn | 3.0 | 3.880.000 – 4.880.000 |
Bát giác, rời cần đơn | 3.0 | 3.450.000 – 4.450.000 |
Tròn côn, dày 3.5mm | 3.5 | 4.790.000 |
Tròn côn, dày 4.0mm | 4.0 | 5.210.000 |
Bát giác, dày 3.5mm | 3.5 | 4.790.000 |
Bát giác, dày 4.0mm | 4.0 | 5.210.000 |
2.7. Cột đèn chiếu sáng đường phố 12m
Cột đèn cao áp 12m là giải pháp chiếu sáng lý tưởng cho các khu vực công cộng như đường phố, công viên, khu công nghiệp và bãi đỗ xe. Với chiều cao vượt trội, cột đèn này đảm bảo phạm vi chiếu sáng rộng và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu chiếu sáng ở những không gian lớn.
Thông số kỹ thuật:
Chiều cao: 12 mét
Kiểu dáng: Tròn côn hoặc bát giác
Chất liệu: Thép SS400 hoặc C45, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn BS 729, ASTM A123
Độ dày thân cột: 4mm
Đường kính thân cột: D60/191mm hoặc D60/220mm
Kích thước đế cột: 375x375x12mm hoặc 400x400mm
Cần đèn: Đơn hoặc đôi, độ vươn từ 1.2 – 1.5m
Khả năng chịu gió: Tốc độ gió lên đến 45 m/s (tương đương áp lực gió 125 daN/m²).
Bảng báo giá:
Loại cột đèn | Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Cột tròn côn, liền cần đơn | 3.0 – 4.0 | 3.850.000 – 5.750.000 | Phổ biến, dễ lắp đặt |
Cột tròn côn, rời cần đơn | 3.0 – 4.0 | 3.850.000 – 5.750.000 | Linh hoạt trong lắp đặt cần đèn |
Cột bát giác, liền cần đơn | 3.5 – 5.0 | 4.280.000 – 5.380.000 | Chịu lực tốt, phù hợp khu vực gió mạnh |
Cột bát giác, rời cần đơn | 3.5 – 5.0 | 4.280.000 – 5.380.000 | Dễ dàng thay đổi cần đèn khi cần thiết |
Cột tròn côn, liền cần đôi | 4.0 | 5.750.000 – 6.660.000 | Tăng cường độ chiếu sáng hai hướng |
Cột bát giác, liền cần đôi | 4.0 – 5.0 | 5.750.000 – 6.660.000 | Độ bền cao, thích hợp cho khu công nghiệp |
4. Cách xác định chiều cao cột đèn cao áp
Để xác định chiều cao cột đèn cao áp phù hợp với không gian, cần xem xét các yếu tố sau:
4.1. Chiều rộng của đường
Chiều cao cột đèn thường được chọn dựa trên độ rộng của mặt đường:
Đường phố, ngõ hẻm nhỏ (4–5 m): Sử dụng cột cao 6–7 m để đảm bảo nguồn sáng tập trung và giảm độ chói.
Đường nội bộ, khu dân cư (6–7 m): cột cao khoảng 8 m đem lại độ phủ hợp lý.
Tuyến đường chính, công viên (8–9 m): cột cao 9 m đảm bảo ánh sáng đồng đều.
Đường lớn, quốc lộ (10–11 m): cột cao 11–12 m cho tầm chiếu xa và độ đồng nhất cao.
4.2. Khoảng cách giữa hai cột đèn cao áp
Tỉ lệ khoảng cách/chiều cao (S/H): thường khuyến nghị S/H = 3–4. Ví dụ, nếu khoảng cách giữa 2 cột là 36 m, nên dùng cột cao khoảng 9–12 m để đảm bảo đủ độ rọi và hạn chế điểm tối.
Đường cao tốc, quốc lộ: khoảng cách tiêu chuẩn 33–36 m, chiều cao cột khoảng 9–12 m.
Đường khu nhỏ, ngõ hẻm: khoảng cách rút ngắn còn 20–25 m với cột cao 6–9 m để tăng mật độ sáng
=> Chi tiết xem thêm: Khoảng cách giữa các cột đèn chiếu sáng bao nhiêu mét?
4.3. Công suất đèn chiếu sáng
Chiều cao cột đèn nên tương thích với công suất đèn
Chiều cao cột đèn | Công suất đèn LED phù hợp | Giá tham khảo (VNĐ/cột) |
---|---|---|
4m | 30W – 50W | 1.320.000 – 1.670.000 |
5m | 50W – 70W | 1.450.000 – 2.480.000 |
6m | 50W – 100W | 1.540.000 – 2.850.000 |
7m | 100W | 1.680.000 – 3.150.000 |
8m | 100W – 150W | 1.950.000 – 3.480.000 |
9m | 150W – 200W | 2.300.000 – 3.850.000 |
10m | 150W – 200W | 2.690.000 – 4.480.000 |
11m | 200W – 250W | 2.980.000 – 4.850.000 |
12m | 200W – 250W | 3.480.000 – 5.380.000 |
14m | 250W – 300W | 6.230.000 – 7.636.000 |
17m | 300W – 400W | 7.234.000 – 8.535.000 |
25m | 400W – 600W | 8.648.000 – 9.702.000 |
30m | 600W – 1000W | 9.812.000 – 10.866.000 |
4.4. Địa điểm sử dụng cột cao áp
4.4.1.Đường phố nhỏ, ngõ hẻm, khu dân cư
Chiều cao trụ đèn: từ 5 đến 8 mét
Ứng dụng: phù hợp với các tuyến đường có chiều rộng nhỏ hơn 7,5 mét, như ngõ hẻm, đường làng, khu dân cư đông đúc.
4.4.2. Đường phố chính, khu đô thị, công viên
Chiều cao cột đèn: từ 8 đến 10 mét
Ứng dụng: thích hợp cho các tuyến đường có chiều rộng từ 7,5 đến 10 mét, như đường phố chính, khu đô thị, công viên.
4.4.3. Đường cao tốc, quốc lộ, khu công nghiệp
Chiều cao cột đèn: từ 10 đến 12 mét
Ứng dụng: phù hợp với các tuyến đường có chiều rộng lớn hơn 10 mét, như đường cao tốc, quốc lộ, khu công nghiệp.
4.4.4. Khu vực đặc biệt: sân vườn, công viên, khu nghỉ dưỡng
Chiều cao cột đèn: từ 2,5 đến 4 mét
Ứng dụng: dành cho các khu vực cần ánh sáng nhẹ nhàng và thẩm mỹ cao như sân vườn, công viên, khu nghỉ dưỡng.
4.5. Áp lực gió và điều kiện thời tiết
Cột đèn cao áp cần được thiết kế để chịu được áp lực gió tại khu vực lắp đặt. Ví dụ, cột đèn từ 6 đến 12 m thường được thiết kế để chịu được tốc độ gió lên đến 45 m/s.
4.6. Phương pháp đo thực tế
Dùng máy đo độ cao (clinometer): xác định chiều cao cột thực tế qua góc nhìn và khoảng cách đã biết.
Ứng dụng trên điện thoại: nhiều app đo khoảng cách, góc nghiêng có thể quy đổi thành chiều cao cột.
Kiểm tra thực địa: khảo sát ánh sáng sau lắp đặt và so sánh với mô phỏng để điều chỉnh chiều cao hoặc góc chiếu nếu cần.
5. Trả lời một số câu hỏi liên quan về trụ đèn cao áp
5.1. Những chiều cao cột đèn cao áp phổ biến trên thị trường là gì?
Với cột đèn đường thông thường, các kích thước phổ biến là 6m, 8m, 10m, 12m. Ngoài ra còn có loại cột nhỏ (sân vườn) cao khoảng 3–4m, và loại cột lớn (công trình đặc biệt) cao từ 15m trở lên. Nhiều nhà sản xuất thiết kế các mức độ cao theo bước 0.5m hoặc 1m để dễ lựa chọn. Các chiều cao này được áp dụng tùy theo nhu cầu chiếu sáng và lắp đặt thực tế.
5.2. Có thể đặt hàng cột đèn đường theo chiều cao riêng không?
Có. Hầu hết các nhà sản xuất cột đèn cao áp đều nhận sản xuất theo yêu cầu riêng của khách hàng. Bạn có thể đặt cột có chiều cao không chuẩn (cao hơn hoặc thấp hơn tiêu chuẩn), miễn sao báo rõ kích thước và thông số kỹ thuật cần thiết. NCLighting sẽ gia công theo bản vẽ thiết kế hoặc theo yêu cầu của bạn để đảm bảo đúng chiều cao, độ dày và khả năng chịu gió. Điều này giúp linh hoạt trong thiết kế chiếu sáng mà không bị giới hạn vào các kích thước có sẵn.
Như vậy các bạn đã biết được các loại cột đèn đường cao bao nhiêu bằng bài viết trên rồi phải không? Nếu có bất cứ thắc mắc hay cần báo giá cột đèn vui lòng liên hệ hotline.
Xem các bài viết cùng chủ đề: