Việc tìm hiểu để sử dụng cột đèn đường cao bao nhiêu mét là phù hợp nhất cho hệ thống chiếu sáng rất quan trọng. Hãy để NC Lighting giải quyết vấn đề này trong bài viết dưới đây:
1. Cột đèn đường cao bao nhiêu?
Cột đèn đường, hay còn gọi là cột đèn chiếu sáng hoặc trụ đèn cao áp, là thiết bị chiếu sáng được lắp đặt dọc theo các tuyến đường, công viên, khu dân cư và các khu vực công cộng khác. Chúng thường được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Chiều cao của cột đèn dao động từ 6 đến 30 mét, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và khu vực lắp đặt.

2. Tạo sao nên cần xác định chiều cao cột đèn?
2.1. Đảm bảo mức độ chiếu sáng và phân bố ánh sáng
Độ rọi: Chiều cao cột quyết định khoảng cách từ nguồn sáng tới bề mặt cần chiếu sáng, từ đó ảnh hưởng đến cường độ ánh sáng tại mặt đường. Cột quá thấp có thể khiến vùng chiếu sáng nhỏ, tập trung cường độ cao gây chói lóa; ngược lại, cột quá cao làm giảm độ rọi, không đạt yêu cầu tối thiểu theo Tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố TCVN 7114:2008 và CIE 115:2010 .
Độ đồng đều: Chiều cao phù hợp giúp phân bố ánh sáng đều hơn, tránh vùng quá sáng hoặc quá tối, tăng tính an toàn cho người tham gia giao thông và giảm mệt mỏi cho mắt .
2.2. Kiểm soát độ chói và hạn chế thất thoát ánh sáng
Độ chói: Chiều cao và góc nghiêng của đèn ảnh hưởng đến góc nhìn của người đi đường. Chiều cao đúng chuẩn giúp giảm chói, không làm lóa mắt người lái xe, tăng an toàn .
Quá độ và thất thoát ánh sáng: Chiều cao phù hợp kết hợp chóa quang học tốt giúp tập trung ánh sáng vào vùng cần chiếu, giảm thất thoát ra ngoài, tiết kiệm năng lượng và hạn chế ô nhiễm ánh sáng (light pollution) .
2.3. Tuân thủ quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế: Các văn bản như TCVN 7114:2008 (Chiếu sáng đường phố và khu vực ngoài trời), CIE 115:2010 (Guide for roadway lighting) và IES RP-8-14 (Roadway Lighting) đều quy định khuyến nghị về phạm vi chiều cao – từ 6 m đến 12 m tùy loại đường và mật độ giao thông .
Phù hợp với từng loại đường: Ví dụ, đường đô thị chính, đường cao tốc, đường hẻm nhỏ sẽ có chiều cao cột khác nhau để đảm bảo hiệu quả chiếu sáng mà vẫn tiết kiệm chi phí đầu tư.
2.4. Ứng suất cơ học và an toàn kết cấu
Tải gió, tải trọng đèn: Chiều cao cột càng lớn, áp lực gió tác động lên cột càng lớn. Việc chọn chiều cao phù hợp giúp thiết kế cột chịu lực đúng yêu cầu, đảm bảo không bị lật đổ, biến dạng theo thời gian .
Khoảng cách giữa các cột: Chiều cao và khoảng cách phải phối hợp để chịu lực tốt, đồng thời tạo được dải chiếu sáng liên tục.
2.5. Hiệu quả kinh tế – kỹ thuật và bảo trì
Chi phí đầu tư ban đầu: Cột cao hơn, vật liệu và thi công tốn kém hơn. Việc xác định chiều cao tối ưu giúp cân bằng giữa chất lượng chiếu sáng và chi phí đầu tư.
Bảo trì, thay thế bóng đèn: Chiều cao vừa phải giúp công tác bảo trì, thay thế đèn, bảo dưỡng cột dễ dàng, an toàn và tiết kiệm thời gian – nhân lực.
3. Nên sử dụng cột đèn đường cao bao nhiêu mét?
Cột đèn cao áp cao bao nhiêu?Tùy theo diện tích chiếu sáng thì các công trình sẽ chọn cột đèn đường thích hợp. Hầu hết các cột đều làm từ thép mạ kẽm nhung nóng.
- Thân cột thường được thiết kế hình tròn côn hoặc bát giác.
- Kiểu dáng cần: rời cần, liền cần, cánh buồm.
2.1. Cột cao áp 6m chiếu sáng khu công nghiệp
Cột đèn đường cao áp 6m được ứng dụng nhiều trong hệ thống chiếu sáng ở khu dân cư hay khu công nghiệp nơi có diện tích nhỏ vừa phải.
Chiều cao cột: 6 mét
Kiểu dáng thân cột: Tròn côn hoặc bát giác côn (thu nhỏ dần từ dưới lên)
Vật liệu chế tạo: Thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo khả năng chống gỉ và độ bền cao
Công nghệ hàn: Hàn dọc tự động
Đường kính đỉnh cột: Ø60 mm
Chiều dày thân cột: 2.5 – 3.0 mm (tùy tải trọng đèn)
Bích đế: 300 x 300 x 10 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng cột: 240 mm
Bu lông móng: M16 x 600 mm
Chiều sâu khối bê tông móng: 1.0 m
Bạn có thể tham khảo giá cột đèn 6m dưới đây:
Loại cột đèn | Giá tham khảo (VND) |
---|---|
Cột tròn côn 6m liền cần | Từ 2.849.400 |
Cột tròn côn 6m rời cần đơn | Từ 3.119.400 |
Cột tròn côn 6m rời cần kép | Liên hệ |
Cột bát giác 6m liền cần | Từ 2.774.400 |
Cột bát giác 6m rời cần đơn | Từ 3.044.400 |
Cột bát giác 6m rời cần kép | Liên hệ |
2.2. Cột đèn cao áp 7m
Cột đèn cao áp 7m chủ yếu được lắp cho đường phố, khu vui chơi, công viên, bến bãi, cầu cảng….
Chiều cao cột: 7 mét
Kiểu dáng thân cột: Tròn côn hoặc bát giác côn (thu nhỏ dần từ dưới lên)
Vật liệu chế tạo: Thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo khả năng chống gỉ và độ bền cao
Công nghệ hàn: Hàn dọc tự động trong môi trường khí bảo vệ CO₂
Đường kính đỉnh cột: Ø56 – 60 mm
Chiều dày thân cột: 3 – 4 mm (tùy theo thiết kế)
Bích đế: 300 x 300 x 8 – 12 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng cột: 300 – 400 mm
Bu lông móng: M16 x 240 mm đến M24 x 300 mm
Chiều sâu khối bê tông móng: 1.0 – 1.2 m
Giá cột đèn đường 7m:
Kiểu dáng / Loại cần đèn | Giá tham khảo (VND) |
---|---|
Cột bát giác 7m liền cần đơn | Từ 3.375.000 |
Cột bát giác 7m rời cần đơn | Từ 3.645.000 |
Cột bát giác 7m rời cần kép | Liên hệ để biết giá |
Cột tròn côn 7m liền cần đơn | Từ 3.450.000 |
Cột tròn côn 7m rời cần đơn | Từ 3.720.000 |
Cột tròn côn 7m rời cần kép | Liên hệ để biết giá |
2.3. Cột đèn đường 8m
Cột đèn chiếu sáng 8m được lựa chọn lắp đặt chiếu sáng trong những không gian rộng lớn phù hợp lắp đặt với các loại đèn cao áp khác nhau: đèn cao áp Vega, Euro Sky, Space,….
Chiều cao cột: 8 mét
Kiểu dáng thân cột: Tròn côn hoặc bát giác côn (thu nhỏ dần từ dưới lên)
Vật liệu chế tạo: Thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo khả năng chống gỉ và độ bền cao
Công nghệ hàn: Hàn dọc tự động trong môi trường khí bảo vệ CO₂
Đường kính đỉnh cột: Ø78 mm
Chiều dày thân cột: 3.5 mm
Bích đế: 300 x 300 x 8 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng cột: 400 mm
Bu lông móng: M24 x 750 mm
Chiều sâu khối bê tông móng: 1.2 m
Giá trụ đèn cao 8m:
Loại cột đèn | Giá tham khảo (VND) |
---|---|
Cột bát giác liền cần 8m | 2.000.000 |
Cột bát giác rời cần đơn 8m | 1.500.000 – 2.100.000 |
Cột bát giác rời cần kép 8m | 2.100.000 – 2.300.000 |
Cột tròn côn liền cần 8m | 2.000.000 – 3.000.000 |
Cột tròn côn rời cần đơn 8m | 2.200.000 – 3.000.000 |
Cột tròn côn cần đôi 8m | 3.000.000 |
2.4. Cột đèn 9m
Trên các tuyến phố, đường lớn, đường cao tốc bạn dễ dàng bắt gặp những trụ đèn cao áp. Lắp đặt trụ đèn cao áp nhằm đảm bảo ánh sáng tới người dân để các hoạt động buổi tối diễn ra sôi động và an toàn nhất.
Chiều cao cột: 9 mét
Kiểu dáng thân cột: Tròn côn hoặc bát giác côn (thu nhỏ dần từ dưới lên)
Vật liệu chế tạo: Thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo khả năng chống gỉ và độ bền cao
Công nghệ hàn: Hàn dọc tự động trong môi trường khí bảo vệ CO₂
Đường kính đỉnh cột: 56 – 78 mm
Đường kính đáy cột: 155 – 175 mm
Chiều dày thân cột: 3.5 – 4.0 mm
Bích đế: 400 x 400 x 12 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng cột: 300 mm
Bu lông móng: M24 x 750 mm
Giá cột đèn chiếu sáng 9m:
Loại cột đèn | Giá tham khảo (VND) |
---|---|
Cột tròn côn 9m liền cần | Từ 4.350.000 |
Cột tròn côn 9m rời cần đơn | Từ 4.620.000 |
Cột tròn côn 9m rời cần kép | Liên hệ |
Cột bát giác 9m liền cần | Liên hệ |
Cột bát giác 9m rời cần đơn | Liên hệ |
Cột bát giác 9m rời cần kép | Liên hệ |
2.5. Trụ đèn cao áp 10m
Cột đèn chiếu sáng 10m do NC Lighting sản xuất thích hợp lắp đặt chiếu sáng đường phố, chiếu sáng công cộng, bến bãi, nhà xưởng, khu vui chơi, khu công nghiệp…
Chiều cao cột: 10 mét
Kiểu dáng thân cột: Tròn côn hoặc bát giác côn (thu nhỏ dần từ dưới lên)
Vật liệu chế tạo: Thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101, JIS G3106
Bảo vệ: Mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn BS 729, ASTM A123 với độ dày lớp mạ tối thiểu 65 µm (tương đương khoảng 450–550 g/m²)
Công nghệ hàn: Hàn dọc tự động trong môi trường khí bảo vệ CO₂, không có mối nối ngang, đáp ứng tiêu chuẩn AWS D1.1
Đường kính đỉnh cột: 56 – 78 mm
Đường kính đáy cột: 166 – 174 mm
Chiều dày thân cột: 3.5 – 5.0 mm (tùy theo thiết kế và yêu cầu chịu tải)
Bích đế: 400 x 400 x 12 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng cột: 300 – 400 mm
Bu lông móng: M24 x 750 mm
Giá cột đèn đường cao áp 10m:
Loại cột đèn | Giá tham khảo (VND) |
---|---|
Cột tròn côn 10m liền cần | 3.450.000 – 4.570.000 |
Cột tròn côn 10m rời cần đơn | 3.250.000 – 4.250.000 |
Cột tròn côn 10m rời cần kép | 3.400.000 – 4.800.000 |
Cột bát giác 10m liền cần | 3.550.000 – 4.670.000 |
Cột bát giác 10m rời cần đơn | 3.350.000 – 4.350.000 |
Cột bát giác 10m rời cần kép | 3.600.000 – 4.500.000 |
4. Cách xác định chiều cao cột đèn cao áp
Để xác định chiều cao cột đèn cao áp phù hợp với không gian, cần xem xét các yếu tố sau:
4.1. Chiều rộng của đường
Chiều cao cột đèn thường được chọn dựa trên độ rộng của mặt đường:
Đường phố, ngõ hẻm nhỏ (4–5 m): Sử dụng cột cao 6–7 m để đảm bảo nguồn sáng tập trung và giảm độ chói.
Đường nội bộ, khu dân cư (6–7 m): cột cao khoảng 8 m đem lại độ phủ hợp lý.
Tuyến đường chính, công viên (8–9 m): cột cao 9 m đảm bảo ánh sáng đồng đều.
Đường lớn, quốc lộ (10–11 m): cột cao 11–12 m cho tầm chiếu xa và độ đồng nhất cao.
4.2. Khoảng cách giữa hai cột đèn cao áp
Tỉ lệ khoảng cách/chiều cao (S/H): thường khuyến nghị S/H = 3–4. Ví dụ, nếu khoảng cách giữa 2 cột là 36 m, nên dùng cột cao khoảng 9–12 m để đảm bảo đủ độ rọi và hạn chế điểm tối.
Đường cao tốc, quốc lộ: khoảng cách tiêu chuẩn 33–36 m, chiều cao cột khoảng 9–12 m.
Đường khu nhỏ, ngõ hẻm: khoảng cách rút ngắn còn 20–25 m với cột cao 6–9 m để tăng mật độ sáng
=> Chi tiết xem thêm: Khoảng cách giữa các cột đèn chiếu sáng bao nhiêu mét?
4.3. Công suất đèn chiếu sáng
Chiều cao cột đèn nên tương thích với công suất đèn
Cột cao dưới 6m: đèn 30-50W.
Cột cao 6m: đèn 50-80W.
Cột cao 7m: đèn 100W.
Cột cao 8-9m: đèn 120W.
Cột cao 10m: đèn 150W.
Cột cao 11m: đèn 150-180W.
Cột cao 12m: đèn 180-200W.
4.4. Địa điểm sử dụng cột cao áp
Khu vực cần ánh sáng tập trung như công viên, khu công nghiệp thường sử dụng cột cao 6-8m. Đường quốc lộ, cao tốc cần ánh sáng rộng và xa, sử dụng cột cao 10-12m.
Việc lựa chọn chiều cao cột đèn phù hợp giúp đảm bảo hiệu quả chiếu sáng và an toàn trong sử dụng.
4.5. Áp lực gió và điều kiện thời tiết
Cột đèn cao áp cần được thiết kế để chịu được áp lực gió tại khu vực lắp đặt. Ví dụ, cột đèn từ 6 đến 12 m thường được thiết kế để chịu được tốc độ gió lên đến 45 m/s.
4.6. Phương pháp đo thực tế
Dùng máy đo độ cao (clinometer): xác định chiều cao cột thực tế qua góc nhìn và khoảng cách đã biết.
Ứng dụng trên điện thoại: nhiều app đo khoảng cách, góc nghiêng có thể quy đổi thành chiều cao cột.
Kiểm tra thực địa: khảo sát ánh sáng sau lắp đặt và so sánh với mô phỏng để điều chỉnh chiều cao hoặc góc chiếu nếu cần.
Như vậy các bạn đã biết được cột đèn đường cao bao nhiêu bằng bài viết trên rồi phải không? Nếu có bất cứ thắc mắc hay cần báo giá cột đèn vui lòng liên hệ hotline.
Xem các bài viết cùng chủ đề: