Chúng tôi xin giới thiệu bảng báo giá cột đèn cao áp đa dạng mẫu mã phù hợp với nhiều công trình công nghiệp, cảng biển và sân vận động. Bảng giá minh bạch kèm thông số kỹ thuật chi tiết, chính sách thanh toán linh hoạt và bảo hành ưu đãi, giúp khách hàng nhanh chóng lựa chọn được sản phẩm chiếu sáng tối ưu.
1. Báo giá các mẫu trụ đèn chiếu sáng cao áp phổ biến nhất NCLighting
1.1. Cột đèn chiếu sáng 6m
Cột đèn cao áp 6m là lựa chọn phổ biến trong các dự án chiếu sáng đô thị, khu dân cư và công nghiệp nhờ thiết kế linh hoạt, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
1.1.1. Thông số kỹ thuật
Chiều cao: 6 mét
Độ dày thân cột: 3 mm
Đường kính đáy/ngọn: 60/150 mm
Kích thước đế cột: 375x375x10 mm
Bu lông móng: M16×600
Chiều sâu khối bê tông móng: 1.0 × 0.8 m hoặc 1.2 × 1.0 m
Số lượng lỗ bắt bu lông móng trên bích đế cột: 10 – 12
Lực ngang đầu cột: 145 daN
Vật liệu: Thép SS400, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn BS 729, ASTM A123
Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5649, TR7
Khả năng chịu gió: Lên đến 125 daN/m² (tương đương bão cấp 12)
1.1.2. Báo giá
Loại cột đèn | Giá bán lẻ (VNĐ/cột) |
---|---|
Cột 6m liền cần đơn | 1.900.000 – 2.750.000 |
Cột 6m liền cần đôi | 1.850.000 – 2.900.000 |
Cột 6m rời cần đơn | 1.800.000 – 2.200.000 |
Cột 6m rời cần đôi | 1.600.000 – 2.300.000 |
Cột 6m cánh buồm | 1.850.000 – 2.900.000 |
Cột 6m tròn côn | 1.600.000 – 2.900.000 |
Cột 6m bát giác | 1.700.000 – 2.900.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ là mức giá tham khảo.
1.2. Cột đèn đường cao 7m
Cột đèn cao 7m là giải pháp chiếu sáng lý tưởng cho các tuyến đường đô thị, khu dân cư và khu công nghiệp, nhờ chiều cao phù hợp và khả năng chiếu sáng hiệu quả. Dưới đây là thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật và bảng báo giá cập nhật từ các nhà cung cấp uy tín.
1.2.1. Thông số kỹ thuật
Chiều cao: 7 mét
Độ dày thân cột: 3 – 4 mm
Đường kính đáy/ngọn: Ø124 – Ø184 mm / Ø56 – Ø60 mm
Kích thước đế cột: 375x375x10 mm hoặc 400x400x12 mm
Bu lông móng: M16 – M24, chiều dài 600 – 750 mm
Chiều sâu khối bê tông móng: 1.0 × 0.8 m hoặc 1.2 × 1.0 m
Số lượng lỗ bắt bu lông móng trên bích đế cột: 10 – 12
Lực ngang đầu cột: 130 – 145 daN
Vật liệu: Thép SS400, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn BS 729, ASTM A123
Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5649, TR7
Khả năng chịu gió: Lên đến 125 daN/m² (tương đương bão cấp 12)
1.2.2. Bảng giá
Loại cột đèn | Giá bán lẻ (VNĐ/cột) |
---|---|
Cột 7m tròn côn liền cần đơn | 1.950.000 – 3.370.000 |
Cột 7m tròn côn rời cần đơn | 1.850.000 – 3.150.000 |
Cột 7m bát giác liền cần đơn | 2.150.000 – 3.470.000 |
Cột 7m bát giác rời cần đơn | 2.050.000 – 3.250.000 |
Cột 7m liền cần đôi | 2.350.000 – 3.600.000 |
Cột 7m rời cần đôi | 2.550.000 – 3.200.000 |
Cột 7m cánh buồm đơn | 2.650.000 – 3.300.000 |
Cột 7m cánh buồm đôi | 3.050.000 – 3.600.000 |
Cột 7m sân vườn chiếu sáng công viên | 4.250.000 – 5.100.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ là tham khảo.
1.3. Trụ đèn đường 8m
Cột đèn 8m là lựa chọn lý tưởng cho các công trình chiếu sáng công cộng như đường phố, khu đô thị, công viên và khu công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, loại cột này đáp ứng hiệu quả nhu cầu chiếu sáng ở nhiều môi trường khác nhau.
1.3.1. Thông số kỹ thuật
Chiều cao: 8 mét
Độ dày thân cột: 3,5 – 5 mm
Đường kính đầu cột: 78 mm
Đường kính đáy cột: 153 – 165 mm
Độ vươn cần đèn: 1,5 m
Kích thước bích đế: 300 mm
Bu lông móng: M24 × 750 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng: 400 mm
Chiều sâu khối bê tông móng: 1,2 × 1,0 m
Lực ngang đầu cột: 120 – 125 daN
Vật liệu: Thép SS400, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn BS 729, ASTM A123
Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5649, TR7
Khả năng chịu gió: Lên đến cấp 12
1.3.2. Bảng giá cột đèn đường cao áp 8m
Loại cột đèn | Giá bán lẻ (VNĐ/cột) |
---|---|
Cột tròn côn liền cần đơn | 2.450.000 – 2.680.000 |
Cột tròn côn cần đôi | 3.011.000 – 3.294.000 |
Cột bát giác liền cần đơn | 2.575.000 – 2.820.000 |
Cột bát giác liền cần đôi | 2.780.000 – 3.105.000 |
Cột tròn côn rời cần | 2.275.000 – 2.680.000 |
Cột bát giác rời cần | 2.275.000 – 2.680.000 |
Cột cánh buồm đơn | 1.950.000 – 2.050.000 |
Cột cánh buồm đôi | 2.350.000 – 2.550.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ là tham khảo.
1.4. Trụ đèn cao 9m
Trụ đèn 9m rất phù hợp cho các công trình chiếu sáng công cộng như đường phố, khu đô thị, công viên và khu công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, loại cột này đáp ứng hiệu quả nhu cầu chiếu sáng ở nhiều môi trường khác nhau.
1.4.1. Thông số kỹ thuật
Chiều cao: 9 mét
Độ dày thân cột: 3 – 5 mm
Đường kính đầu cột: 78 mm
Đường kính đáy cột: 153 – 175 mm
Kích thước bích đế: 400 mm
Bu lông móng: M24 × 750 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng: 300 mm
Chiều sâu khối bê tông móng: 1.2 × 1.0 m
Lực ngang đầu cột: 130 daN
Vật liệu: Thép SS400, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123
Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5649, TR7
Khả năng chịu gió: Lên đến cấp 12
1.4.2. Báo giá cột đèn
Loại cột đèn | Giá bán lẻ (VNĐ/cột) |
---|---|
Cột tròn côn liền cần đơn | 3.330.000 |
Cột tròn côn liền cần đôi | 3.600.000 |
Cột bát giác liền cần đơn | 2.910.000 |
Cột bát giác liền cần đôi | 3.600.000 |
Cột bát giác rời cần đơn | 3.280.000 |
Cột bát giác rời cần đôi | 3.650.000 |
Cột đèn sân vườn 9m | 4.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ là mức giá tham khảo.
1.5. Cột đèn chiếu sáng 10m
Với chiều cao vượt trội, cột đèn 10m đảm bảo phạm vi chiếu sáng rộng, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe về độ bền, khả năng chịu tải và chống ăn mòn.
1.5.1. Thông số kỹ thuật
Chiều cao: 10 mét (tính từ mặt bích)
Kiểu dáng: Tròn côn hoặc bát giác
Đường kính đỉnh cột (D1): 56 – 78 mm
Đường kính chân đế (D2): 166 – 174 mm
Độ dày thân cột: 3 – 6 mm
Chất liệu: Thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101, JIS G3106
Bảo vệ bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn BS 729, ASTM A123
Công nghệ hàn: Hàn dọc tự động trong môi trường bảo vệ khí CO₂, không có mối nối ngang
Khả năng chịu gió: Lên đến 45 m/s (tương đương cấp 12)
Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5649, TR7
1.5.2. Báo giá cột đèn cao áp chiếu sáng 10m
Loại cột đèn | Giá bán lẻ (VNĐ/cột) |
---|---|
Cột tròn côn liền cần đơn | 3.635.000 – 5.380.000 |
Cột bát giác rời cần đơn | 4.635.000 – 4.880.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ là giá để quý khách tham khảo.
1.6. Cột đèn đường cao 11m
Với thiết kế chắc chắn, khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, cột đèn cao 11m đáp ứng hiệu qủa cho các tuyến đường chính, khu đô thị, công viên và khu công nghiệp.
1.6.1. Thông số kỹ thuật
Chiều cao: 11 mét
Độ dày thân cột: 3 – 5 mm
Đường kính đầu cột: 78 mm
Đường kính đáy cột: 170 – 183 mm
Kích thước bích đế: 400 × 400 × 12 mm
Bu lông móng: M24 × 300 × 300 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng: 400 mm
Chiều sâu khối bê tông móng: 1.2 × 1.0 m
Lực ngang đầu cột: 145 daN
Vật liệu: Thép SS400, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123
Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5649, TR7
Khả năng chịu gió: Lên đến cấp 12 (tương đương 45 m/s)
1.6.2. Giá cột đèn đường 11m
Loại cột đèn | Giá bán lẻ (VNĐ/cột) |
---|---|
Cột tròn côn liền cần đơn | 4.430.000 |
Cột bát giác liền cần đơn | 4.635.000 |
Cột tròn côn rời cần đơn | 4.430.000 |
Cột bát giác rời cần đơn | 4.635.000 |
Cột đèn đường LED 11m | 5.220.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ là giá tham khảo.
1.7. Cột đèn chiếu sáng 12m
Với chiều cao vượt trội, loại cột đèn rất phổ biến trong các khu vực rộng lớn như đường phố, công viên, khu đô thị và khu công nghiệp.
1.7.1. Thông số
Chiều cao: 12 mét
Độ dày thân cột: 3 – 5 mm
Đường kính đầu cột: 56 – 78 mm
Đường kính đáy cột: 170 – 183 mm
Kích thước bích đế: 400 × 400 × 12 mm
Bu lông móng: M24 × 300 × 300 mm
Khoảng cách tâm bu lông móng: 400 mm
Chiều sâu khối bê tông móng: 1.2 × 1.0 m
Lực ngang đầu cột: 145 daN
Vật liệu: Thép SS400, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123
Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5649, TR7
Khả năng chịu gió: Lên đến cấp 12 (tương đương 45 m/s)
1.7.2. Báo giá
Loại cột đèn | Giá bán lẻ (VNĐ/cột) |
---|---|
Cột tròn côn liền cần đơn | 5.850.000 – 6.360.000 |
Cột tròn côn rời cần đơn | 5.950.000 – 6.460.000 |
Cột tròn côn rời cần kép | 6.150.000 – 6.660.000 |
Cột bát giác liền cần đơn | 5.750.000 – 6.260.000 |
Cột bát giác rời cần đơn | 5.850.000 – 6.360.000 |
Cột bát giác rời cần kép | 6.050.000 – 6.560.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ là giá tham khảo thị trường hiện nay.
2. Báo giá một số phụ kiện khác
2.1. Khung móng
Khung móng là phần hỗ trợ cho cột đèn vững chắc khi thi công lắp đặt. Sản phẩm này có thể lựa chọn tùy vào nhu cầu sử dụng hoặc tùy loại đèn mà chọn khung móng cho thích hợp. Bạn có thể tham khảo báo giá khung móng cột đèn chiếu sáng NC LIGHTING sau đây.
Loại khung móng | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
M16 | 240x240x650 | 160.000 – 250.000 |
M24 | 300x300x750 | 300.000 – 380.000 |
M30 | 500x500x1350 | 430.000 – 485.000 |
M36 | – | 510.000 – 592.000 |
2.2. Đèn chiếu sáng
NC LIGHTING cung cấp các loại đèn pha LED với công suất từ 50W đến 600W, phù hợp cho nhiều mục đích chiếu sáng khác nhau. Giá đèn LED cao áp dao động từ 500.000 – 600.000 VNĐ/bộ, tùy thuộc vào công suất và số lượng đặt hàng.
3. Tại sao bạn nên mua cột đèn cao áp tại NCLighting?
C LIGHTING cam kết cung cấp các sản phẩm chiếu sáng ngoài trời như cột đèn cao áp, đèn LED, đèn sân vườn… với chất lượng vượt trội, giá cả hợp lý và thời gian giao hàng nhanh chóng.
3.1. Chính Sách Bảo Hành
1. Bảo hành miễn phí áp dụng cho:
Sản phẩm còn trong thời gian bảo hành (tính từ ngày giao hàng).
Lỗi do nhà sản xuất hoặc quá trình vận chuyển.
Có phiếu bảo hành hoặc giấy tờ xác nhận thời điểm mua hàng.
2. Thời gian bảo hành:
Đèn LED: lên đến 30 tháng.
Cột đèn: lên đến 12 tháng.
3. Trường hợp không được bảo hành:
Sản phẩm quá thời gian bảo hành.
Hư hỏng do sử dụng không đúng cách, thiên tai, hoặc tự ý sửa chữa.
4. Hỗ trợ sau bảo hành
Nếu sản phẩm hết thời gian bảo hành, NC LIGHTING miễn phí công sửa chữa; khách hàng chỉ cần thanh toán chi phí thay thế linh kiện nếu có.
3.2. Thông Tin Liên Hệ
Trụ sở chính (Miền Bắc):
Địa chỉ: Số 21 Ngách 27, Ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0936 084 765
Chi nhánh Miền Nam:
Địa chỉ: Nguyễn Văn Linh, TT Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0936 084 765
Thông tin chung:
Website: chieusangcaoap.com
Email: chieusangcaoap@gmail.com
Hotline: 0936 084 765