Đèn LED ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, để lựa chọn được sản phẩm phù hợp, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của đèn LED là điều cần thiết. Dưới đây là những thông số quan trọng bạn nên lưu ý.
1. Các thông số kỹ thuật của đèn led cần lưu ý
1.1. Công Suất (Watt – W)
Công suất biểu thị lượng điện năng tiêu thụ của đèn. Đèn LED thường có công suất từ 5W đến 30W, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Ví dụ, đèn LED âm trần thường có công suất từ 5W đến 12W, phù hợp cho chiếu sáng trong nhà.
1.2. Quang Thông (Lumen – lm)
Quang thông đo lượng ánh sáng phát ra từ đèn, đơn vị là lumen (lm). Đèn có quang thông cao sẽ phát ra ánh sáng mạnh hơn. Ví dụ, một đèn LED 9W có quang thông khoảng 800-900 lm, phù hợp cho phòng khách hoặc phòng làm việc.
Bạn có thể đọc thêm: Quang thông của đèn led là gì?
1.3. Hiệu Suất Phát Quang (lm/W)
Hiệu suất phát quang cho biết khả năng chuyển đổi điện năng thành ánh sáng của đèn, tính bằng lumen trên watt (lm/W). Đèn LED có hiệu suất cao sẽ tiết kiệm điện hơn. Ví dụ, đèn LED với hiệu suất 100 lm/W sẽ tiết kiệm hơn so với đèn có hiệu suất 80 lm/W.
1.4. Nhiệt Độ Màu (Kelvin – K)
Nhiệt độ màu xác định màu sắc ánh sáng phát ra từ đèn:
2700K – 3500K: Ánh sáng vàng ấm, tạo cảm giác ấm cúng, phù hợp cho phòng ngủ hoặc phòng khách.
4000K – 4500K: Ánh sáng trung tính, phù hợp cho văn phòng hoặc phòng học.
5000K – 6500K: Ánh sáng trắng lạnh, phù hợp cho nhà bếp hoặc nhà vệ sinh.
1.5. Chỉ Số Hoàn Màu (CRI – Ra)
CRI đo độ trung thực của màu sắc dưới ánh sáng đèn. Chỉ số này càng cao, màu sắc càng tự nhiên:
CRI ≥ 80: Phù hợp cho hầu hết các ứng dụng chiếu sáng trong nhà.
CRI ≥ 90: Thích hợp cho các khu vực yêu cầu độ chính xác màu cao như phòng trưng bày hoặc studio.
1.6. Góc Chiếu Sáng (Độ)
Góc chiếu sáng xác định phạm vi ánh sáng mà đèn phát ra:
Góc hẹp (15° – 30°): Tập trung ánh sáng vào một điểm, phù hợp cho chiếu điểm hoặc trang trí.
Góc rộng (60° – 120°): Phân bố ánh sáng đều, phù hợp cho chiếu sáng chung trong phòng.
1.7. Chỉ Số Bảo Vệ IP
Chỉ số IP (Ingress Protection) cho biết mức độ bảo vệ của đèn chống lại bụi và nước:
IP20: Chỉ bảo vệ chống bụi, không chống nước, phù hợp cho sử dụng trong nhà.
IP65: Chống bụi hoàn toàn và chống nước từ mọi hướng, phù hợp cho sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
1.8. Tuổi Thọ (Giờ)
Tuổi thọ của đèn LED thường dao động từ 15.000 đến 50.000 giờ, tùy thuộc vào chất lượng và điều kiện sử dụng. Đèn có tuổi thọ cao sẽ giảm tần suất thay thế và tiết kiệm chi phí bảo trì.
1.9. Hệ Số Công Suất (PF)
Hệ số công suất (Power Factor – PF) cho biết hiệu quả sử dụng điện năng của đèn. PF cao (gần 1) cho thấy đèn sử dụng điện năng hiệu quả, giảm tổn thất điện năng.
1.10. Dải Điện Áp Hoạt Động
Đèn LED có dải điện áp hoạt động rộng sẽ hoạt động ổn định hơn trong điều kiện điện áp không ổn định. Ví dụ, đèn có dải điện áp từ 170V đến 240V sẽ phù hợp với lưới điện tại Việt Nam.

2. Đâu là thông số quan trọng nhất?
Hiệu suất phát quang phản ánh khả năng chuyển đổi điện năng thành ánh sáng của đèn LED. Chỉ số này càng cao, đèn càng tiết kiệm điện năng mà vẫn đảm bảo độ sáng tối ưu.
Trên đây là 10 thông số kỹ thuật quan trọng nhất của đèn led. Hiểu rõ hiệu suất phát quang và các thông số kỹ thuật khác của đèn LED sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo hiệu quả chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng. Để được tư vấn kỹ hơn về đèn led, liên hệ ngay qua hotline/zalo: 093 608 4765