Cột đèn cao áp, tên tiếng anh là light pole, được sử dụng để chiếu sáng ngoài trời, được thiết kế chịu được sức gió mạnh, đảm bảo an toàn và bền bỉ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hãy tham khảo bảng báo giá các loại cột đèn chiếu sáng đẹp nhất của NCLighting.
1. Giới thiệu về cột đèn cao áp NCLighting
1.1. Cột đèn cao áp là gì?
Cột đèn cao áp, hay còn gọi là cột đèn đường hoặc cột đèn chiếu sáng, là loại cột có lắp đèn chiếu sáng được sử dụng rộng rãi tại các khu vực công cộng như đường phố, công viên và khu công nghiệp.
Cột thường được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng với độ dày từ 3mm đến 5mm, đảm bảo khả năng chịu được tốc độ gió lên đến 45m/s. Chiều cao của cột đèn dao động từ 6m đến 12m, phù hợp với nhiều nhu cầu chiếu sáng khác nhau.
2.2. Cột đèn cao áp gồm bộ phận nào?
Cột đèn cao áp bao gồm các bộ phận chính sau:
- Khung móng: Là nền tảng giúp cột đèn đứng vững, thường được làm bằng thép và được chôn sâu dưới đất, kết hợp với bu lông và bê tông để cố định cột.
- Đế cột: Phần kết nối giữa thân cột và khung móng, thường được làm bằng gang đúc, giúp tăng độ ổn định và khả năng chịu lực cho cột đèn.
- Thân cột: Được làm từ thép hoặc hợp kim nhôm có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt. Bề mặt thân cột thường được mạ kẽm nhúng nóng để chống gỉ sét và tăng tuổi thọ sản phẩm
- Tay cần đèn: Là bộ phận gắn trực tiếp với thân cột, có nhiệm vụ đỡ và cố định đèn chiếu sáng. Tay cần đèn có thể có nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau tùy thuộc vào thiết kế và mục đích sử dụng.
- Bóng đèn: Là nguồn chiếu sáng chính, thường sử dụng các loại bóng đèn cao áp như đèn sodium, đèn metal halide hoặc đèn LED, có khả năng chiếu sáng mạnh mẽ và hiệu quả năng lượng cao.
- Hộp tủ: Được lắp đặt bên trong thân cột tại vị trí cửa cột, chứa các thiết bị điện như aptomat, cầu chì và các thiết bị điều khiển khác, đảm bảo an toàn và điều khiển hệ thống chiếu sáng.
- Cửa cột: Là phần mở ra để tiếp cận hộp điện bên trong thân cột, thường được thiết kế kín để bảo vệ các thiết bị điện khỏi tác động của môi trường.
- Bu lông: Được sử dụng để cố định đế cột với khung móng, đảm bảo cột đèn được lắp đặt chắc chắn và an toàn.
2.3. Quy trình sản xuất cột đèn tại NCLighting
2.3.1. Tiếp nhận yêu cầu & thiết kế kỹ thuật
Tiếp nhận thông tin từ khách hàng về chiều cao, kiểu dáng, chất liệu, khu vực lắp đặt.
Phòng kỹ thuật tiến hành khảo sát, tính toán và thiết kế bản vẽ kỹ thuật phù hợp với tiêu chuẩn và mục đích sử dụng.
2.3.2. Chuẩn bị và xử lý vật liệu
Sử dụng thép cuộn (thường là thép SS400) được xả thành tấm phẳng.
Cắt thép thành các tấm hình thang theo kích thước thiết kế.
2.3.3. Tạo hình thân cột
Tấm thép được đưa vào máy chấn để tạo hình tròn côn hoặc đa giác (bát giác, lục giác).
Đảm bảo độ chính xác về kích thước và hình dạng theo bản vẽ thiết kế.
2.3.4. Hàn và lắp ráp
Hàn dọc thân cột bằng phương pháp hàn tự động dưới lớp thuốc hoặc hàn MIG/MAG trong môi trường khí trơ.
Hàn đế cột và gân tăng cứng để đảm bảo độ bền và ổn định.
Cắt cửa cột để lắp đặt bảng điện và các thiết bị bên trong.
2.3.5. Nắn thẳng và kiểm tra
Sử dụng máy ép thủy lực để nắn thẳng cột đèn sau quá trình hàn.
Kiểm tra độ thẳng và các thông số kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng.
2.3.6. Mạ kẽm nhúng nóng
Xử lý bề mặt cột bằng axit để loại bỏ tạp chất.
Nhúng cột vào bể kẽm nóng chảy để tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn.
Làm nguội và kiểm tra lớp mạ theo tiêu chuẩn ASTM A123.
2.3.7. Sơn tĩnh điện (nếu có yêu cầu)
Phun sơn tĩnh điện để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu thời tiết.
Sơn được thực hiện sau khi mạ kẽm và kiểm tra chất lượng lớp sơn.
2.3.8. Lắp đặt đèn và phụ kiện
Lắp đặt đèn chiếu sáng, bảng điện, aptomat và các phụ kiện khác vào cột đèn.
Kiểm tra hoạt động của hệ thống điện trước khi giao hàng.
3. Có mấy loại cột đèn chiếu sáng cao áp?
3.1. Cột đèn đường cao áp bát giác
- Có mặt cắt hình bát giác, tạo cảm giác vững chãi và mang lại vẻ ngoài hiện đại, tinh tế.
- Thường được chế tạo theo 2 kiểu: liền cần (phần cần đèn gắn liền với thân cột) và rời cần (cần đèn được lắp đặt riêng biệt, có thể tháo rời để bảo trì hoặc điều chỉnh góc chiếu sáng).

3.2. Cột đèn tròn côn
- Mặt cắt có hình dạng hình nón (tròn côn) với đường kính ở đỉnh nhỏ hơn ở gốc, tạo nên hiệu ứng thẩm mỹ và khả năng phân bổ lực tốt.
- Cũng tồn tại dạng liền cần và rời cần, cho phép linh hoạt trong việc lắp đặt các loại đèn LED hoặc đèn pha.

3.3. Cột đèn đường nâng hạ
Cột đèn nâng hạ là giải pháp chiếu sáng hiệu quả cho các khu vực rộng lớn như quảng trường, sân vận động, bến cảng và đường phố. Với thiết kế cho phép giàn đèn di chuyển lên xuống, việc lắp đặt, bảo trì và thay thế đèn trở nên dễ dàng và an toàn hơn.
Thân cột: Thường được làm từ thép SS400, có độ dày từ 3mm đến 8mm, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao.
Làm bằng thép mạ kẽm nhúng nóng: Áp dụng tiêu chuẩn ASTM A123 để chống ăn mòn và tăng tuổi thọ cho cột.
Giàn đèn: Thiết kế dạng tròn hoặc đa giác, có thể lắp từ 10 đến 20 bộ đèn LED công suất cao, phù hợp cho các không gian rộng lớn.
4. Cột đèn cao áp có ưu điểm gì?
Dưới đây là một số đặc điểm chính của cột đèn chiếu sáng cao áp:
- Chất liệu và độ bền: Cột thường được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.
- Khả năng chịu lực và chống gió: Các trụ đèn chiếu sáng ngoài trời được thiết kế để chịu được tốc độ gió lên đến 45m/s, tương đương với áp lực gió 125 daN/m², đảm bảo an toàn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Kích thước và chiều cao: Các loại cột thường cao từ 4 mét đến 12 mét, phù hợp với nhiều loại công trình chiếu sáng khác nhau.
- Thiết kế và thẩm mỹ: Kiểu dáng đa dạng như tròn côn, bát giác, với thiết kế thân cột liền khối không có mối hàn ngang, tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
- Đảm bảo an toàn: Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, đảm bảo an toàn điện và hiệu quả chiếu sáng.
5. Cột đèn đường cao áp được sử dụng để làm gì?
Cột đèn cao áp thường được sử dụng để:
Chiếu sáng đường phố và giao thông: Giúp đảm bảo an toàn cho người và phương tiện khi lưu thông vào ban đêm.
Chiếu sáng khu công nghiệp và nhà máy: Cung cấp ánh sáng cho các khu vực sản xuất rộng lớn, hỗ trợ hoạt động liên tục vào ban đêm.
Chiếu sáng sân thể thao: Được lắp đặt tại các sân bóng đá, sân tennis để đảm bảo đủ ánh sáng cho các hoạt động thể thao vào buổi tối.
Chiếu sáng khu đô thị và dân cư: Cột đèn cao áp với thiết kế hiện đại góp phần trang trí, tạo mỹ quan cho khu vực.
Chiếu sáng bến cảng: Hỗ trợ hoạt động bốc dỡ hàng hóa và di chuyển tàu thuyền vào ban đêm.
Ngoài ra, cột đèn cao áp còn được sử dụng trong công viên, khu vui chơi, sân vườn để chiếu sáng và tạo không gian an toàn, thân thiện vào ban đêm.
6. Giới thiệu các mẫu cột đèn cao áp giá rẻ tại NC Lighting
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại đèn đường cao áp. Mỗi loại đèn lại có những đặc điểm riêng biệt và thích hợp sử dụng với những khu vực nhất định. Nhằm giúp bạn có được sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng, chúng tôi xin đưa một số loại cột đèn đường đẹp nhất hiện nay:
6.1. Cột đèn 6m chiếu sáng đô thị
Cột đèn cao áp 6m là thiết bị chiếu sáng ngoài trời được thiết kế với chiều cao 6 mét, phù hợp cho việc chiếu sáng đường phố, công viên, khu dân cư và các khu vực công cộng khác. Thân cột thường được làm từ thép mạ kẽm nhúng nóng, có độ dày từ 3mm đến 5mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Cột có hai kiểu dáng phổ biến: tròn côn và bát giác, với đường kính đáy từ 130mm đến 150mm và đường kính đỉnh khoảng 60mm.
Cột đèn cao áp 6m thường được trang bị cần đèn đơn hoặc đôi, có chiều dài từ 1,2m đến 1,5m, giúp chiếu sáng rộng và đồng đều. Đèn sử dụng có thể là đèn cao áp hoặc đèn LED với công suất từ 50W đến 150W, tùy thuộc vào nhu cầu chiếu sáng cụ thể. Cột đèn này được thiết kế để chịu được tốc độ gió lên đến 45m/s, đảm bảo an toàn trong mọi điều kiện thời tiết.
Thông số | Cột tròn côn | Cột bát giác |
---|---|---|
Chiều cao | 6 000 mm | 6 000 mm |
Đường kính trên (top) | Ø 58 mm | 56 mm |
Đường kính dưới (base) | Ø 130 mm | 124 mm |
Độ dày thân cột | 3 – 4 mm | 3 – 4 mm |
Kích thước bích đế | 300 × 300 × 10 mm | 300 × 300 × 10 mm |
Tâm lỗ bu-lông | 240 × 240 mm | 240 × 240 mm |
Bu-lông móng | M16 × 240 × 500 mm | M16 × 240 × 500 mm |
Trọng lượng (tham khảo) | ~ 63.1 kg (theo dạng vuông) | Khoảng tương đương |

=> Xem thêm: Cột đèn cao áp 6m
6.2. Trụ đèn đường 7m
Trụ đèn cao áp 7m được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, thích hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm như ở Việt Nam. Thiết kế cột có thể là dạng tròn côn hoặc bát giác, với độ dày thân cột phổ biến từ 3mm đến 4mm, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như BS 5649, JIS 3101, ASTM A123. Cột có thể kết hợp với cần đèn đơn hoặc đôi, phù hợp lắp đặt đèn LED từ 50W đến 150W.
Thông số kỹ thuật:
Chiều cao cột: 7 mét
Kiểu dáng: Tròn côn hoặc bát giác
Chất liệu: Thép CT3 hoặc SS400, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123 hoặc BS 729
Độ dày thân cột: 3 – 4 mm
Đường kính đáy/ngọn:
Tròn côn: Ø140 – Ø165 mm / Ø58 mm
Bát giác: Ø136 – Ø153 mm / Ø56 mm
Mặt bích đế: 300 x 300 x 10 mm hoặc 375 x 375 x 10 mm
Bu lông móng: M16x600 mm hoặc M24x750 mm
Chiều sâu móng bê tông: 1,0 x 0,8 m hoặc 1,2 x 1,0 m
Cần đèn: Đơn hoặc đôi, vươn 1,2 – 1,5 m, đường kính Ø60 mm, dày 2 mm
Tải trọng gió: Chịu được sức gió lên đến 45 m/s (tương đương cấp 12)
Tiêu chuẩn sản xuất: BS 5649, JIS G3101, AWS D1.1
6.3. Cột đèn chiếu sáng cao áp 8m
Cột đèn cao áp 8m là thiết bị chiếu sáng ngoài trời phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên các tuyến đường, khu đô thị, công viên và khu công nghiệp tại Việt Nam. Sản phẩm này thường được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng, có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, với tuổi thọ lên đến 15–20 năm.
Thông số | Cột tròn côn 8m | Cột bát giác 8m |
---|---|---|
Chiều cao cột | 8 m | 8 m |
Độ vươn cần đèn | 1.2 – 1.5 m | 1.2 – 1.5 m |
Đường kính đầu cột | 78 mm | 78 mm |
Đường kính chân cột | 165 mm | 153 mm |
Chiều dày thân cột | 3.5 mm | 3.5 mm |
Lực ngang đầu cột cho phép | 120 daN | 125 daN |
Khoảng cách tâm bu lông móng cột | 400 mm | 400 mm |
Bu lông móng | M24 x 750 mm | M24 x 750 mm |
Kích thước bích đế cột | 300 x 300 x 8 mm | 300 x 300 x 8 mm |
Chiều sâu khối bê tông móng | 1.2 x 1.0 m | 1.2 x 1.0 m |
Chất liệu thân cột | Thép mạ kẽm nhúng nóng | Thép mạ kẽm nhúng nóng |
Kiểu cần đèn | Cần đơn hoặc cần kép | Cần đơn hoặc cần kép |
=> Chi tiết: Cột đèn chiếu sáng 8m

6.4. Cột đèn chiếu sáng đường phố 12m
Cột đèn cao áp 12m là thiết bị chiếu sáng công cộng thường được sử dụng để chiếu sáng đường phố, công viên, quảng trường và sân thể thao. Cột được làm từ thép mạ kẽm nhúng nóng, có độ dày từ 3mm đến 5mm, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Độ vươn cần đèn thường là 1,5m, với kiểu dáng cần đơn hoặc cần đôi, tùy thuộc vào nhu cầu chiếu sáng cụ thể. Cột đèn đường 12m phù hợp với các loại bóng đèn từ 200W đến 250W, mang lại hiệu quả chiếu sáng rộng và tiết kiệm năng lượng.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều cao cột | 12 mét |
Kiểu dáng thân cột | Tròn côn hoặc bát giác |
Chất liệu thân cột | Thép mạ kẽm nhúng nóng |
Độ dày thân cột | 3 – 5 mm |
Kích thước đầu cột (D1) | 56 – 78 mm |
Kích thước gốc cột (D2) | 153 – 184 mm |
Kích thước bích đế | 300 – 400 x 400 x 10 – 12 mm |
Khoảng cách tâm bu lông móng | 400 mm, sử dụng bu lông M24 x 750 mm |
Chiều sâu móng bê tông | 1.2 x 1.0 m |
Độ vươn cần đèn | 1.2 – 1.5 m |
Loại cần đèn | Liền cần hoặc rời cần, đơn hoặc đôi |
Lực gió chịu được | 125 – 135 daN |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS 3101/3106, BS 5649, ASTM A123 |
Vị trí lắp đặt phù hợp | Đường phố, công viên, sân thể thao, quảng trường |
=> Xem thêm: Cột đèn cao áp 12m

6.5. Trụ đèn chiếu sáng đường phố 11m
Cột đèn cao áp 11 m được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo độ bền vượt trội trước thời tiết khắc nghiệt và ăn mòn. Thiết kế dáng thẳng hiện đại, mặt cắt côn đều, kết hợp bát đèn tiêu chuẩn Ø76 mm, dễ lắp đặt và thay thế. Với chiều cao 11 m, cột đáp ứng chiếu sáng cho đường phố, khuôn viên công cộng, bãi đỗ xe… mang lại ánh sáng đồng đều, an toàn và tiết kiệm năng lượng. Hoàn thiện sơn tĩnh điện chất lượng cao, bề mặt nhẵn mịn, giữ màu bền lâu, nâng tầm cảnh quan đô thị.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều cao cột | 11 mét |
Kiểu dáng thân cột | Tròn côn hoặc bát giác |
Chất liệu thân cột | Thép mạ kẽm nhúng nóng |
Độ dày thân cột | 3 – 5 mm |
Kích thước đầu cột (D1) | 78 mm |
Kích thước gốc cột (D2) | 153 – 184 mm |
Kích thước bích đế | 400 x 400 x 12 mm |
Khoảng cách tâm bu lông móng | 400 mm, sử dụng bu lông M24 x 750 mm |
Chiều sâu móng bê tông | 1.2 x 1.0 m |
Độ vươn cần đèn | 1.2 – 1.5 m |
Loại cần đèn | Liền cần hoặc rời cần, đơn hoặc đôi |
Lực gió chịu được | 125 – 135 daN |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS 3101/3106, BS 5649, ASTM A123 |
Vị trí lắp đặt phù hợp | Đường phố, công viên, sân thể thao, quảng trường |
=> Tìm hiểu thêm: Cột đèn cao áp 11m
6.6. Cột đèn chiếu sáng công viên 9m
Cột đèn 9m được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, thích hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm như ở Việt Nam. Thiết kế cột có thể là dạng tròn côn hoặc bát giác, với độ dày thân cột phổ biến từ 3mm đến 4mm, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như BS 5649, JIS 3101, ASTM A123. Cột có thể kết hợp với cần đèn đơn hoặc đôi, phù hợp lắp đặt đèn LED từ 100W đến 250W.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều cao cột (H) | 9 m |
Đường kính ngọn (D1) | 56 – 78 mm |
Đường kính đáy (D2) | 150 – 181 mm |
Chiều dày thân cột (T) | 3 – 5 mm |
Kích thước mặt bích (M) | 375 x 375 x 10 mm hoặc 400 x 400 x 12 mm |
Bu lông móng (J) | M24 x 750 mm |
Lực ngang đầu cột (F) | 90 – 130 daN |
Chiều sâu móng bê tông (HmxC) | 1.0 x 0.8 m đến 1.2 x 1.0 m |
6.7. Cột đèn đường cao 5m
Cột cao áp 5 m được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và chịu lực cao. Thiết kế dáng thẳng, thân côn đều, kết hợp bát đèn chuẩn Ø48 mm giúp lắp đặt, thay thế nhanh chóng. Với chiều cao 5 m, cột đèn lý tưởng cho chiếu sáng lối đi, sân vườn, cổng, bãi đỗ xe nhỏ… mang lại vùng sáng tập trung, đồng đều và giảm chói lóa. Bề mặt sơn tĩnh điện chất lượng cao, nhẵn mịn, giữ màu bền lâu, góp phần làm đẹp cảnh quan và tiết kiệm chi phí đầu tư..
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều cao cột | 5 mét |
Kiểu dáng thân cột | Côn tròn hoặc bát giác |
Chất liệu thân cột | Thép SS400 mạ kẽm nhúng nóng |
Độ dày thân cột | 3 mm |
Đường kính đầu cột (D1) | 58 mm – 78 mm |
Đường kính gốc cột (D2) | 134 mm – 150 mm |
Kích thước bích đế | 300 x 300 x 10 mm hoặc 375 x 375 x 10 mm |
Khoảng cách tâm bu lông móng | 240 mm – 300 mm |
Bu lông móng | M16 x 500 mm |
Kích thước móng bê tông | 1.0 x 0.8 m |
Độ vươn cần đèn | 1.2 – 1.5 m |
Loại cần đèn | Cần đơn hoặc cần kép |
Lực gió chịu được | 45 m/s |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3101, BS 729, ASTM A123 |
Vị trí lắp đặt phù hợp | Đường phố, công viên, sân thể thao, khu dân cư, khu công nghiệp |
6.8. Cột đèn cao áp 10m
Cột đèn cao áp 10m là giải pháp chiếu sáng hiệu quả cho các công trình công cộng như đường phố, công viên, khu công nghiệp và bãi đỗ xe. Được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng, cột có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt
Thông số kỹ thuật:
Chiều cao: 10m
Chất liệu: Thép SS400
Độ dày thân cột: 3 – 4mm
Kiểu dáng: Bát giác hoặc tròn côn
Mạ kẽm: Nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123
Khả năng chịu gió: Lên đến 45 m/s
6.9. Cột đèn nâng hạ
Cột đèn nâng hạ là giải pháp chiếu sáng hiệu quả cho các khu vực rộng lớn như quảng trường, sân vận động, sân golf và các tuyến đường chính. Với thiết kế giàn đèn có thể nâng lên hạ xuống, việc lắp đặt, bảo dưỡng và thay thế đèn trở nên thuận tiện và an toàn hơn. Cột được chế tạo từ thép SS400, mạ kẽm nhúng nóng, chịu được tốc độ gió lên đến 45m/s, đảm bảo độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.
Thông số kỹ thuật:
Chiều cao: Từ 14m đến 45m, tùy theo yêu cầu dự án.
Chất liệu: Thép cuộn cán nóng SS400, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123.
Độ dày thân cột: 3–6mm.
Cấu trúc: Thân cột dạng ống côn đa giác, lắp ghép các đoạn với nhau.
Giàn đèn: Lắp đặt đều quanh vành gá, có thể nâng hạ bằng hệ thống tời điện hoặc thủ công.
Ứng dụng: Chiếu sáng sân vận động, quảng trường, bến cảng, khu công nghiệp.
7. Bản vẽ demo của cột cột đường NC LIGHTING
8. Bảng báo giá cột đèn cao áp tại NCLighting
8.3. Bảng giá các mẫu cột đèn đường, cột đèn cao áp
Chiều cao | Kiểu dáng | Giá (VNĐ, chưa VAT) |
---|---|---|
5 m | Bát giác/tròn côn | 2.415.000 – 3.780.000 |
6 m | Bát giác (liền cần) | 2.774.000 – 4.344.000 |
Tròn côn (liền cần) | 2.849.000 – 4.344.000 | |
7 m | Bát giác (liền cần) | 3.375.000 – 4.950.000 |
Tròn côn (liền cần) | 3.450.000 – 4.740.000 | |
8 m | Bát giác (liền cần) | 3.900.000 – 5.190.000 |
Tròn côn (liền cần) | 3.975.000 – 5.265.000 | |
9 m | Bát giác (liền cần) | 4.350.000 – 5.850.000 |
Tròn côn (liền cần) | 4.425.000 – 5.925.000 | |
10 m | Bát giác (liền cần) | 5.220.000 – 6.300.000 |
Tròn côn (liền cần) | 5.295.000 – 6.360.000 | |
11 m | Bát giác (liền cần) | 5.820.000 – 7.020.000 |
Tròn côn (liền cần) | 5.895.000 – 7.080.000 | |
12 m | Bát giác (liền cần) | 5.750.000 – 6.660.000 |
Tròn côn (liền cần) | 5.750.000 – 6.660.000 | |
13–14 m trở lên | Bát giác/tròn côn | Liên hệ (theo yêu cầu) |
8.2. Giá các loại cần đèn đường chiếu sáng
Tên cần đèn | Giá thành (VND) |
Cần đèn cánh buồm đôi | Liên Hệ |
Cần đèn cánh buồm đơn | Liên Hệ |
Cần đèn liền đôi | 800.000 – 1.000.000 VND |
Cần đèn liền đơn | 400.000 – 850.000 VND |
Cần đèn rời đôi | 900.000 – 1.200.000 VND |
Cần đèn rời đơn | 450.000 – 900.000 VND |
Cần đèn năng lượng mặt trời | Liên Hệ |
Cần đèn 3 | 1.100.000 – 1.250.000 VND |
Cần đèn cao áp gắn tường | 400.000 VND |
8.3. Giá khung móng cột đèn
Loại khung móng | Giá thành (VND) |
Khung móng M16 | 250.000 – 320.000 VND |
Khung móng M24 | 380.000 – 450.000 VND |
Khung móng M30 | 430.000 – 485.000 VND |
Khung móng M36 | 510.000 – 592.000 VND |
Lưu ý đây chỉ là mức giá tham khảo.
8.4. Báo giá một số loại đèn led đi kèm cột đèn
Mẫu đèn | Công suất | Quang thông | Kích thước (DxRxC) | Chỉ số bảo vệ | Tuổi thọ | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LNC-10 | 50W | 5.500 – 6.500 lm | 520x250x95 mm | IP66, IK08 | 50.000 giờ | 600.000 – 850.000 | Phù hợp lắp cột cao 6–8m |
LNC-21 | 150W | 16.500 – 19.500 lm | 830x350x95 mm | IP66, IK08 | 50.000 giờ | 1.450.000 – 1.600.000 | Lắp cột cao 8–12m, khoảng cách 20–30m |
LNC-25 | 200W | — | — | IP66, IK08 | 50.000 giờ | 1.750.000 – 1.950.000 | Phù hợp đường lớn, quốc lộ |
LNC-26 | 250W | — | 1000x350x95 mm | IP66, IK08 | 50.000 giờ | 2.100.000 – 2.400.000 | Dùng cho cao tốc, đại lộ |
PNC21 | 250W (đèn pha) | — | — | IP66 | 50.000 giờ | 2.600.000 | Dùng chiếu sáng công trình, bến cảng |
9. Hướng dẫn cách chọn cột đèn phù hợp với từng công trình
9.1. Xác định mục đích và loại công trình
Trước tiên, cần xác định rõ mục đích chiếu sáng và loại công trình để lựa chọn cột đèn phù hợp. Dưới đây là một số gợi ý:
Đường phố, khu đô thị: Cột đèn cao từ 6–12m, sử dụng đèn LED công suất từ 100–250W, khoảng cách giữa các cột từ 25–35m.
Đường cao tốc, đại lộ: Cột đèn cao 12–14m, sử dụng đèn LED công suất 250–400W, khoảng cách giữa các cột từ 40–50m.
Ngõ nhỏ, khu dân cư: Cột đèn cao 5–6m, sử dụng đèn LED công suất 50–100W, khoảng cách giữa các cột từ 15–20m.
Sân thể thao: Cột đèn cao từ 8–30m, tùy theo diện tích sân, sử dụng đèn pha LED công suất từ 200–1000W.
Sân vườn, công viên: Cột đèn cao 3–5m, sử dụng đèn LED công suất 10–30W, khoảng cách giữa các cột từ 10–15m.
1.2. Lựa chọn chiều cao và công suất phù hợp
Chiều cao cột đèn và công suất đèn cần được lựa chọn dựa trên diện tích chiếu sáng và mục đích sử dụng:
Chiều cao cột đèn: Càng cao thì phạm vi chiếu sáng càng rộng, nhưng cần đảm bảo phù hợp với môi trường xung quanh và không gây chói mắt.
Công suất đèn: Lựa chọn công suất phù hợp để đảm bảo độ sáng cần thiết mà không gây lãng phí năng lượng.
1.3. Chọn vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật
Cột đèn cao áp thường được làm từ thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Cần đảm bảo cột đèn đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật như:
Tiêu chuẩn vật liệu: JIS G3101, ISO, EN 40, JIL 103, ANSI C136.
Tiêu chuẩn thiết kế: BS EN 40-2:2004, áp dụng cho cột đèn có chiều cao không vượt quá 20m.
1.4. Xác định khoảng cách lắp đặt giữa các cột
Khoảng cách giữa các cột đèn cần được tính toán dựa trên chiều cao cột và công suất đèn để đảm bảo độ chiếu sáng đồng đều:
Đường phố: Khoảng cách từ 25–35m.
Đường cao tốc: Khoảng cách từ 40–50m.
Ngõ nhỏ, khu dân cư: Khoảng cách từ 15–20m.
Sân vườn, công viên: Khoảng cách từ 10–15m.
10. Quá trình lắp đặt thi công cột đèn cao áp
Quá trình lắp đặt cột đèn cao áp yêu cầu tuân thủ các bước sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
Bước 1: Chuẩn bị vật tư và thiết bị
Tập kết đầy đủ cột đèn, đèn chiếu sáng, dây cáp, bảng điện, aptomat, dụng cụ lắp đặt và các thiết bị bảo hộ lao động cần thiết. Đảm bảo chất lượng và số lượng vật tư trước khi tiến hành lắp đặt.
Bước 2: Chọn vị trí và đào hố móng
Xác định vị trí lắp đặt phù hợp, tránh các khu vực ẩm thấp hoặc có kết cấu đất yếu. Đào hố móng với kích thước và độ sâu phù hợp, thường dựa trên chiều cao cột đèn và điều kiện địa chất cụ thể.
Bước 3: Đặt khung móng và đổ bê tông
Đặt khung móng cột đèn vào hố đã đào, đảm bảo các bu lông móng được cố định chắc chắn và thẳng đứng. Tiến hành đổ bê tông, chú ý giữ cho khung móng không bị xê dịch trong quá trình này. Sau khi đổ bê tông, cần chờ ít nhất 72 giờ để bê tông đạt độ cứng cần thiết trước khi tiếp tục các bước tiếp theo.
Bước 4: Đi dây cáp ngầm
Trước khi dựng cột, tiến hành rải cáp ngầm từ nguồn điện đến vị trí cột đèn. Sử dụng ống nhựa HDPE để bảo vệ cáp, đảm bảo cáp được chôn ở độ sâu an toàn và tránh các tác động bên ngoài.
Bước 5: Dựng cột đèn và lắp đèn chiếu sáng
Sau khi bê tông móng đã đạt độ cứng cần thiết, tiến hành dựng cột đèn lên khung móng, sử dụng cẩu tự hành hoặc thiết bị nâng hạ phù hợp. Đảm bảo cột được lắp đặt thẳng đứng và cố định chắc chắn. Tiếp theo, lắp đặt đèn chiếu sáng lên cần đèn, kiểm tra hướng chiếu sáng và cố định đèn đúng vị trí.
Bước 6: Đấu nối bảng điện và nguồn điện
Lắp bảng điện vào bên trong thân cột tại vị trí cửa cột, đảm bảo chắc chắn và an toàn. Đấu nối dây cáp từ nguồn điện vào bảng điện qua aptomat, sau đó đấu dây từ bảng điện lên đèn chiếu sáng. Kiểm tra kỹ các mối nối để đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ điện.
Bước 7: Kiểm tra và vận hành thử
Sau khi hoàn tất các bước trên, tiến hành kiểm tra tổng thể hệ thống, bao gồm độ chắc chắn của cột đèn, kết nối điện và hoạt động của đèn chiếu sáng. Vận hành thử để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.
Tuân thủ đúng quy trình lắp đặt sẽ đảm bảo hệ thống chiếu sáng hoạt động hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.
11. Tại sao bạn nên mua cột đèn tại NCLighting?
NC Lighting với các thiết bị máy móc hiện đại chuyên sản xuất và phân phối các thiết bị chiếu sáng công cộng như: Cột đèn cao áp, cột đèn sân vườn, đèn nhà xưởng, đèn đường LED,… đảm bảo tính chính xác cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Chúng tôi cam kết luôn làm hài lòng mọi khách hàng về mặt chất lượng cũng như giá cả của các loại cột:
+ Sản xuất cột đèn theo yêu cầu đúng tiến độ.
+ Giao hàng tới tận chân công trình khắp cả nước.
+ Giá cả hợp lý, giá cạnh tranh nhất trên thị trường với sản phẩm cùng phân khúc.
+ Sản phẩm chất lượng, đủ công suất.
+ Dịch vụ bảo hành đổi mới sản phẩm hư do lỗi kỹ thuật.
Mọi thông tin nhận báo giá cột đèn cao áp chiếu sáng vui lòng liên hệ hotline: 0856 080 122 – 0987 153 083 – 0965 935 870 – 0971 041 380 hoặc Facebook.com/chieusangcaoap để trao đổi trực tiếp.