Chỉ số IP là gì? Chỉ số IP của đèn led có ý nghĩa như thế nào?

Chỉ số IP là một trong những thông số kỹ thuật quan trọng của đèn led. Bằng cách hiểu ý nghĩa từng cấp độ IP, doanh nghiệp người tiêu dùng thể chọn các loại đèn led công nghiệp phù hợp với từng loại môi trường. Để hiểu rõ hơn chỉ số IP là gì thì bạn hãy tham khảo ngay bài viết sau đây.

1. Chỉ số IP là gì?

Chỉ số IP, hay còn gọi là “Ingress Protection Rating”, được quy định trong tiêu chuẩn quốc tế IEC 60529 nhằm tả khả năng ngăn chặn xâm nhập của bụi/nguyên vật rắn nước vào bên trong thiết bị điện. IP giúp người dùng đánh giá nhanh mức độ bền bỉ của sản phẩm trong các điều kiện môi trường khác nhau, đồng thời sở để thử nghiệm chứng nhận an toàn.

2. Cấu trúc mã IP

2.1. hiệu chung

  • IP: viết tắt của “Ingress Protection”.

  • Chữ số đầu tiên (0–6 hoặc X): mức độ bảo vệ khỏi vật thể rắn tiếp xúc ngẫu nhiên với bộ phận nguy hiểm bên trong.

  • Chữ số thứ hai (0–9 hoặc X): mức độ bảo vệ khỏi sự xâm nhập của nước.

  • Chữ cái bổ sung (dụ: K, M, S, W): các yêu cầu đặc biệt như khả năng chịu áp lực nước cao (K), trong khi thiết bị hoặc không chuyển động khi thử nghiệm (M/S) hoặc khả năng chịu điều kiện thời tiết (W).

hiệu X thay cho con số nếu cấp độ bảo vệ đó không được thử nghiệm hoặc không áp dụng, dụ IPX5 chỉ thể hiện việc thử nghiệm chống nước, còn mức bảo vệ bụi không được đánh giá.

2.2. Giải thích chi tiết từng con số

3.1. Chữ số đầu tiên: Bảo vệ khỏi vật thể rắn (0–6)

  • X (Unknown): Không dữ liệu thử nghiệm hoặc không áp dụng đánh giá bảo vệ khỏi vật thể rắn.

  • 0 (Không bảo vệ): Không bất kỳ lớp bảo vệ nào; vật thể rắn hoặc ngón tay thể tiếp xúc hoàn toàn với bộ phận bên trong.

  • 1 (>50 mm): Chặn toàn bộ các bề mặt lớn như lòng bàn tay; không bảo vệ khỏi tiếp xúc cố ý của ngón tay.

  • 2 (>12.5 mm): Chặn đầu ngón tay hoặc các vật tương tự; thử nghiệm bằng cách dùng mẫu thử đầu que đường kính 12.5 mm, đảm bảo que không chạm được vào bộ phận nguy hiểm bên trong.

  • 3 (>2.5 mm): Chặn dụng cụ, dây dày hoặc vật rắn tương tự; dùng que thử 2.5 mm để kiểm tra.

  • 4 (>1 mm): Chặn hầu hết dây, ốc vít nhỏ, kiến lớn,…; que thử đường kính 1 mm không được chạm vào bộ phận bên trong.

  • 5 (Dust-protected): Cho phép bụi xâm nhập nhưng không đủ lượng để gây hại; thử nghiệm bằng cách phun bụi liên tục trong 8 giờ, áp suất thấp, đảm bảo không làm ảnh hưởng đến chức năng thiết bị.

  • 6 (Dust-tight): Hoàn toàn ngăn bụi; thử nghiệm trong buồng chân không (áp suất –20 kPa) trong tối đa 8 giờ, không một hạt bụi nào được xâm nhập.

3.2. Chữ số thứ hai (0–9/K): Bảo vệ khỏi nước các cấp độ khác nhau

  • X (Unknown): Không dữ liệu thử nghiệm về khả năng chống nước.

  • 0 (Không bảo vệ): Không bất kỳ bảo vệ nào khỏi nước.

  • 1 (Dripping water): Chống giọt nước rơi thẳng đứng (tương đương mưa nhẹ 1 mm/phút), quay thiết bị 1 vòng/phút trong 10 phút; không gây hại.

  • 2 (Dripping when tilted 15°): Chống giọt khi nghiêng 15° về 4 hướng (tổng 10 phút), giọt nước 3 mm/phút; không xâm nhập gây hại.

  • 3 (Spraying water): Chống phun sương góc lên tới 60° so với phương thẳng đứng; hai phương pháp thử: 5 phút/lần trên 2 vị trí hoặc dùng vòi phun 10 L/phút, 50–150 kPa, không gây hại.

  • 4 (Splashing water): Chống tạt nước từ mọi hướng: buồng phun (10 phút) hoặc vòi không khiên (5 phút); không xâm nhập gây hại.

  • 5 (Water jets): Chống tia nước áp lực thấp (vòi 6.3 mm, 12.5 L/phút, 30 kPa, cách 3 m, 3 phút); không gây hại.

  • 6 (Powerful water jets): Chống tia nước áp lực cao (vòi 12.5 mm, 100 L/phút, 100 kPa, cách 3 m, 3 phút); không xâm nhập gây hại.

  • 6K (High-pressure, high-temperature jets): Theo ISO 20653 (DIN 40050-9): vòi 6.3 mm, 75 L/phút, 1000 kPa, 3 phút; bảo vệ khỏi tia nước nóng áp lực cao.

  • 7 (Immersion up to 1 m): Ngâm trong nước sâu tới 1 m, 30 phút; bộ phận thấp nhất cách đáy nước ≥ 1000 mm, không vào nước gây hại.

  • 8 (Continuous immersion): Ngâm liên tục sâu hơn 1 m (thường tới 3 m hoặc theo qui định NSX), thời gian do NSX chỉ định; cho phép một lượng nước nhỏ xâm nhập nhưng không ảnh hưởng chức năng.

  • 9K (Close-range, high-pressure, high-temperature spray): Vòi phun gần, áp lực 8–10 MPa, nước 80 °C, từ khoảng cách 0.1–0.15 m, quay 4 góc (30 giây/góc) hoặc phun tự do 1 phút/m²; bảo vệ tối ưu trong điều kiện vệ sinh công nghiệp.

3. Chỉ số IP ở đèn led có ý nghĩa gì?

3.1. Ngăn ngừa ăn mòn hỏng hóc khí

  • Các đèn LED cấp bảo vệ bụi IP5X trở lên (dụ IP54, IP65) hoàn toàn ngăn hạt bụi xâm nhập, tránh mài mòn các bộ phận bên trong hỏng gioăng kín.

  • Khả năng chống nước từ IPX5 tới IPX9K bảo vệ khỏi tia nước áp lực (IP66/IP6K) nước nóng áp lực (IP9K), ngăn ngừa ăn mòn kim loại, gỉ sét hỏng gioăng cao su.

3.2. Giảm tốc độ suy giảm quang thông

  • Thiết bị không kín thể cho phép hơi ẩm bụi bẩn xâm nhập, tạo điều kiện cho sương muối hoặc bám bụi lên chip LED, từ đó đẩy nhanh quá trình suy giảm quang thông (lumen depreciation).

  • môi trường ẩm ướt, IP67/IP68 giữ nước ra ngoài, hạn chế gia tăng nhiệt độ quá trình phá hủy phosphor, giúp duy trì ≥70% độ sáng ban đầu lâu hơn theo tiêu chuẩn LM-80/TM-21.

Nên chọn đúng loại đèn led có chỉ số IP thích hợp
Nên chọn đúng loại đèn led có chỉ số IP thích hợp

3.3. Đa dạng ứng dụng vị trí lắp đặt

Khu vựcĐộ ẩm/BụiIP tối thiểudụ sản phẩm
Phòng khách, văn phòngKhô, ít bụiIP20Đèn âm trần, đèn treo nội thất 
Phòng tắm, nhà bếpSpray, hơi nướcIP44Đèn gắn trần chống bắn nước, đèn gương
Ban công, sân hiênMưa nhẹ, bụiIP54–IP65Đèn tường, đèn pha LED ngoài trời
Hồ bơi, ngập nướcNgâm tạm thờiIP67Đèn LED hồ bơi chìm
Khu công nghiệpBụi nặng, áp lực nước caoIP66/IP6K/IP9KĐèn pha nhà xưởng, đèn hầm mỏ

3.4. Tác động đến bảo trì chi phí vận hành

  • Giảm tần suất vệ sinh: Đèn IP cao ít bám bụi, ít cần lau chùi kiểm tra gioăng hơn; tiết kiệm chi phí nhân công ngừng hoạt động.

  • Hạn chế thay thế đèn: Ít hỏng do môi trường, giảm số lần phải thay cả bộ đèn, giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

  • Giá đầu ban đầu: Đèn IP cao đắt hơn, nhưng lại giảm thiểu chi phí bảo trì tăng thời gian phục vụ.

3.5. An toàn tuân thủ tiêu chuẩn

  • Chống giật, chống chập: Bụi nước vào trong thể gây đoản mạch; IP6X/IPX7 giúp đảm bảo an toàn điện, giảm nguy cháy nổ .

  • Tiêu chuẩn công nghiệp: Nhiều ngành (y tế, thực phẩm, công nghiệp hoá chất) yêu cầu đèn phải đạt IP65/IP67 hoặc cao hơn để tuân thủ quy định an toàn tiêu chuẩn vệ sinh.

  • Bảo hành: Nhà sản xuất thường chỉ bảo hành khi sản phẩm được sử dụng đúng môi trường theo IP ghi trên thân đèn; lắp đặt sai IP thể làm mất hiệu lực bảo hành.

4. Một số chỉ số IP thường thấy ở đèn led

Chỉ số IPBảo vệ khỏi bụiBảo vệ khỏi nướcỨng dụng chính
IP20Không bảo vệKhông bảo vệNội thất khô ráo: phòng khách, văn phòng
IP44Vật thể >1 mmTia nước từ mọi hướngPhòng tắm, nhà bếp, khu vực ngoài trời có mái che
IP54Bụi hạn chếNước bắn từ mọi hướngHành lang, nhà để xe, không gian ngoài trời có mái che
IP65Hoàn toànTia nước áp lực thấpSân vườn, ban công, khu vực công cộng
IP66Hoàn toànTia nước mạnhMôi trường công nghiệp, nhà máy
IP67Hoàn toànNgâm nước tạm thời (≤1m, 30 phút)Đèn sân vườn, đèn hồ bơi, khu vực có nguy cơ ngập
IP68Hoàn toànNgâm nước liên tục (>1m)Đèn hồ bơi, đài phun nước, thiết bị chiếu sáng dưới nước
Chỉ số IP thường thấy ở đèn Led
Chỉ số IP thường thấy ở đèn Led

Hiểu chỉ số IP là gì ý nghĩa từng cấp độ bảo vệ giúp tổ chức, doanh nghiệp người tiêu dùng đưa ra quyết định chính xác khi lựa chọn thiết bị, phù hợp với môi trường sử dụng tiết kiệm chi phí. Việc nắm vững tiêu chuẩn IEC 60529 không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động, còn góp phần kéo dài tuổi thọ thiết bị, tăng cường an toàn cho người sử dụng.

 

CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ VIỆT NAM

Miền Bắc:  Số 21 Ngách 27, Ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Miền Nam: Nguyễn Văn Linh, TT Tân Túc, H. Bình Chánh, Hồ Chí Minh

KD1: 0971 041 380 - KD2: 0965 935 870

KD2: 0966 680 657 - KD4: 0987 153 083

Website: https://chieusangcaoap.com/

Page: facebook.com/chieusangcaoap

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.